Công cụ so sánh xe
3
Civic
Thông số cơ bản
  • Giá (triệu đồng)
    579
    730
  • Giá bán
    579
    730
  • Giá cao nhất
    729
    870
  • Dài x rộng x cao (mm)
    4660 x 1795 x 1440
    4674 x 1800 x 1415
  • Chiều dài cơ sở (mm)
    2736
  • Khoảng sáng gầm xe (mm)
    145
    133
  • Dung tích bình nhiên liệu (L)
    51
    47
  • Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
    10.6
    5.7
  • Kích thước lốp
    215/55R16
  • Số chỗ ngồi
    5
    5
  • Loại động cơ
    2.0 I4
    1.8 I4
  • Array
    Xăng
  • Công suất
    153
    139
  • Mô men xoắn
    200
    174
  • Hộp số
    6AT
    Vô cấp CVT
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
    0.0
    8.5
  • Đèn chiếu xa
    LED
    LED
  • Chất liệu ghế
    Da
    Da
  • Ghế lái
    Chỉnh điện
    Chỉnh điện
  • Hệ thống điều hòa
    Tự động
    Tự động
  • Hệ thống âm thanh
    8
    8
  • Túi khí
    7
    4 hoặc 6
Trang bị
  • Nguồn gốc (On = Lắp ráp / Off = Nhập khẩu)
    Không
  • Chức năng gập điện
    Không
  • Nhớ vị trí
    Không
  • Chìa khóa thông minh Smart key
  • Cốp điều khiển điện
    Không
  • Cruise Control
    Không
  • Hệ thống chống bó cứng phanh
  • Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
  • Camera lùi
  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
    Không