Đánh giá Toyota Innova E 2020: Lựa chọn đáng cân nhắc
Tổng quan về xe Toyota Innova E 2020
Toyota Innova E trước khi được hãng cho ra mắt thế hệ mới đã từng là mẫu xe MPV tầm trung nổi bật và được nhiều khách hàng yêu thích. Hơn thế nữa, dòng xe này trên thị trường Việt Nam cũng là đối thủ xứng tầm của phiên bản Xpander nhà Mitsubishi.
Khi Toyota Innova E 2020 ra đời, dòng xe này tiếp tục khẳng định được vị thế cũng như sức hút của mình trên thị trường Việt với giá thành phải chăng, trang bị an toàn tiên tiến và thiết kế vô cùng bắt mắt.
Thông số kỹ thuật xe Toyota Innova E 2020
Thông số kỹ thuật | Toyota Innova E 2020 |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước |
Kiểu xe | MPV |
Số chỗ ngồi | 08 |
Kích thước DxRxC (mm) | 4.735 x 1.830 x 1.795 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.750 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 178 |
Khối lượng không tải (kg) | 1.755 |
Động cơ | 1TR-FE, DOHC, Dual VVT-I; 4 xi-lanh thẳng hàng, dung tích xi-lanh 1.998cc, tiêu chuẩn khí thải Euro 4 |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 137 mã lực tại 5.600 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 183Nm tại 4.000 vòng/phút |
Hộp số | Hộp số sàn 5 cấp (5MT) |
Hệ dẫn động | Cầu sau |
Hệ thống treo trước | Tay đòn kép |
Hệ thống treo sau | Liên kết 4 điểm với tay đòn bên |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống |
Trợ lực lái | Thủy lực |
Tốc độ tối đa | 170 km/h |
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình | N/A |
Lazang | 16 inch |
Lốp xe | 205/65R16 |
Màu sắc
Hiện tại, Toyota Innova E 2020 đang cung cấp đến khách hàng Việt những tùy chọn màu sắc ngoại thất đẹp mắt và ấn tượng như:
- Màu trắng ngọc trai (màu mới)
- Màu bạc
- Màu xám
- Màu nâu đồng
- Màu trắng
- Màu đen
- Màu đỏ
Giá bán
Giá bán của Toyota Innova E 2020 được đánh giá là khá phải chăng và có sức mạnh cạnh tranh với các đối thủ cùng phân khúc. Theo đó, khách hàng có thể tham khảo giá niêm yết và giá lăn bánh cụ thể của thế hệ mới này nhà Toyota như sau:
Phiên bản | Giá niêm yết (ĐVT: đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (ĐVT: đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (ĐVT: đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh/thành (ĐVT: đồng) |
Toyota Innova E 2020 | 771.000.000 | 886.000.000 | 861.000.000 | 843.000.000 |
Phân khúc
Toyota Innova E 2020 là dòng xe thuộc phân khúc MPV tầm trung đồng thời cũng là mẫu xe nổi bật của hãng Toyota được rất nhiều khách hàng Việt yêu thích hiện nay. Bởi không chỉ có thiết kế đẹp mắt, tiện nghi hiện đại, động cơ mạnh mẽ mà Innova E 2020 còn có giá bán vô cùng hấp dẫn.
Năm ra đời
Mới đây, Toyota đã chính thức giới thiệu ra thị trường mẫu xe Toyota Innova E 2020 với thiết kế mới ấn tượng hơn và cuốn hút hơn. Do vậy, ngay khi được ra mắt, phiên bản này nhà Toyota đã nhanh chóng nhận được nhiều cảm tình từ phía người tiêu dùng Việt.
Đánh giá ngoại thất xe Toyota Innova E 2020
Toyota Innova E 2020 được đánh giá là dòng xe sở hữu diện mạo trẻ trung, nổi bật và không kém phần sang trọng. Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) của dòng xe này nhà Toyota lần lượt là 4.735 x 1.830 x 1.795 (mm). Con số này vượt trội hơn hẳn so với phiên bản Xpander nhà Mitsubishi (4475 x 1750 x 1700 mm).
Đầu xe
Chi tiết nổi bật nhất ở phần đầu xe đó là cụm lưới tản nhiệt hình lục giác kích thước lớn với những thanh ngang khỏe khoắn. Nối liền với đó là cụm đèn trước sắc nét, được vuốt dài sang hai bên hông xe giúp mang đến hiệu quả chiếu sáng tối đa.
Đặc biệt, cụm đèn trước của Innova E 2020 sử dụng bóng Halogen phản xạ đa hướng và tích hợp thêm chức năng cân bằng góc chiếu (chỉnh tay) hiện đại. Bên cạnh đó, cặp đèn sương mù ở đầu xe cũng được thiết kế nhỏ nhắn mang đầy sự cá tính.
Ngoài ra, trên nắp capo của Toyota Innova E 2020 còn được hãng thiết kế những đường gân dập nổi mạnh mẽ chạy dọc theo cụm đèn pha khá ấn tượng. Đây là chi tiết giúp Innova E 2020 "ăn đứt" mẫu Xpander nhà Mitsubishi.
Thân xe
Quan sát từ bên hông, khách hàng sẽ dễ dàng nhận ra Toyota Innova E 2020 mang vẻ đẹp của sự vạm vỡ, khỏe khoắn nhờ những đường gân khoét sâu và vòm bánh cao. Không những thế, phiên bản mới này của Toyota còn có thiết kế tay nắm cửa và gương chiếu hậu cùng màu với thân xe tạo nên sự ăn ý tuyệt vời.
Đặc biệt, thiết kế gương chiếu hậu của Toyota Innova E 2020 còn được tích hợp những chức năng cơ bản như điều chỉnh điện và tích hợp đèn báo rẽ dạng LED. Kế đó ở phía dưới, xe được trang bị bộ mâm đúc đa chấu đậm chất thể thao với kích thước 16 inch.
Đuôi xe
Ngắm nhìn phần đuôi xe, khách hàng chắc chắn sẽ nhận ra vẻ đẹp uyển chuyển, sắc sảo và không kém phần khỏe khoắn, mạnh mẽ của Toyota Innova E 2020. Trong đó, chi tiết nổi bật nhất tạo nên vẻ đẹp này đó chính là cụm đèn hậu 2 mảnh Boomerang với mảnh chính chạy ngang khá đẹp mắt.
Bên cạnh đó, cánh hướng gió thể thao và ăng-ten dạng vây cá mập cũng góp phần giúp đuôi xe trở nên thời trang và hiện đại hơn.
Ngoài ra thiết kế đèn báo phanh trên cao dạng LED cũng giúp cảnh báo nhanh chóng cho các phương tiện phía sau biết khi tài xế thực hiện phanh hoặc dừng trong lưu thông.
Đánh giá nội thất xe Toyota Innova E 2020
Toyota Innova E 2020 sở hữu chiều dài cơ sở 2.750mm mang đến không gian nội thất khá rộng rãi và thoải mái. Không những thế, các chi tiết trong nội thất xe cũng được thiết kế, bố trí một cách hợp lý, đẹp mắt và không kém phần sang trọng với tông màu nâu chủ đạo.
Khoang lái
Khoang lái của Toyota Innova E 2020 gây ấn tượng đặc biệt với khách hàng và người dùng nhờ bảng điều khiển trung tâm được ốp trang trí nhựa sáng màu cùng hoạt tiết vân sần đẹp mắt. Cùng với đó các chi tiết ở bảng táp lô cũng được bố trí một cách khoa học và bắt mắt.
Tay lái của phiên bản Innova E 2020 được bọc bằng chất liệu Urethane, chỉnh tay 4 hướng và tích hợp các nút điều khiển tiện lợi. Ngoài ra, cụm đồng hồ trung tâm dạng Analog truyền thống cũng được tích hợp màn hình đơn sắc hiển thị đa thông tin và chức năng đèn báo Eco.
Khoang hành khách
Ghế ngồi trong khoang hành khách cũng như khoang lái của Toyota Innova E 2020 chỉ được bọc chất liệu Nỉ thường. Tuy nhiên bù lại, hệ thống ghế ngồi này được thiết kế ôm lưng mang đến cảm giác an toàn và dễ chịu cho hành khách.
Không chỉ dừng lại ở thiết kế ôm lưng, hàng ghế thứ 2 ở khoang hành khách còn có thể gập theo tỷ lệ 60:40 một chạm và chỉnh cơ 4 hướng. Cùng với đó là hàng ghế thứ 3 cũng có thể ngả lưng ghế và gập theo tỷ lệ 50:50.
Khoang hành lý
Dung tích khoang hành lý của Toyota Innova E 2020 hiện nay là 264 lít - con số được đánh giá là khá lớn so với các dòng xe trong cùng phân khúc.
Đặc biệt trong những chuyến đi cần mang theo nhiều đồ đạc, hành lý, chủ nhân của xe có thể gập hàng ghế thứ 3, thậm chí cả hàng ghế thứ 2 để mở rộng không gian đến mức tối đa.
Tiện nghi, giải trí trên xe Toyota Innova E 2020
Cùng với việc chăm chút cho ngoại hình và không gian nội thất, Toyota Innova E 2020 còn được hãng trang bị hệ thống tiện nghi, giải trí hiện đại với những tính năng nổi bật như:
- Hệ thống điều hòa chỉnh tay 2 giàn lànhj
- Đầu đĩa CD
- Hệ thống 6 loa thường
- Cổng kết nối AUX
- Cổng kết nối USB
- Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
- Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Vận hành, an toàn
Toyota Innova E 2020 hiện đang mang đến người dùng 2 chế độ lái gồm tiết kiệm nhiên liệu ECO và công suất cao POWER nhằm tăng cường trải nghiệm lái đến mức tối ưu. Bên cạnh đó, các tính năng an toàn hiện đại cũng được hãng trang bị cho thế hệ mới này, cụ thể như:
- Hệ thống chống bó cứng phanh
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
- Hệ thống ổn định thân xe
- Hệ thống kiểm soát lực kéo
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Đèn báo phanh khẩn cấp
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau
- 7 túi khí
- Khung xe GOA
- Dây đai an toàn trước (3 điểm ELR, 8 vị trí)
- Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
- Cột lái tự đổ
- Bàn đạp phanh tự đổ
Động cơ
Khối động cơ được Toyota trang bị cho phiên bản Innova E 2020 đó là 1TR-FE, DOHC, Dual VVT-I; 4 xi-lanh thẳng hàng, dung tích xi-lanh 1.998cc với tiêu chuẩn khí thải Euro 4.
Cỗ máy này khi hoạt động có khả năng sản sinh ra công suất tối đa 137 mã lực tại vòng tua 5.600 vòng/phút và mô men xoắn cực đại 183Nm tại vòng tua 4.000 vòng/phút. Cùng với đó, toàn bộ sức mạnh sẽ được truyền xuống hộp số sàn 5 cấp (5MT) thông qua hệ dẫn động cầu sau.
Trong khi đó, phiên bản Xpander 2020 7 chỗ nhà Mitsubishi chỉ sở hữu động cơ dung tích 1.5L với khả năng sản sinh chỉ 101 mã lực và 141 Nm. Sự chênh lệch lên tới 136 mã lực và 42 Nm đã tạo ra sự khác biệt rõ rệt ở hai dòng xe này hiện nay ngoài sự cạnh tranh về giá.
Lái thử/đánh giá của người dùng
Anh Dân (Đà Nẵng):"Tôi mua Toyota Innova E 2020 không chỉ với mục đích sử dụng cho nhu cầu gia đình mà còn cho cả mục đích kinh doanh, chở hàng hóa. Bởi chiếc xe này có thiết kế khá thực dụng và tính năng an toàn trên xe cũng khá hoàn hảo giúp tôi yên tâm hơn khi sử dụng".
Anh Thái (Quảng Ninh) chia sẻ:"Với hơn 800 triệu để sở hữu chiếc Toyota Innova E 2020 tôi thấy rất xứng đáng. Bởi chiếc xe này có thiết kế rất đẹp mắt, tiện nghi và tính năng an toàn cũng khá đầy đủ và hiện đại giúp mang đến trải nghiệm hài lòng".
Kết luận
Ưu điểm chung của Toyota Innova E 2020:
- Diện mạo được thiết kế ấn tượng, đẹp mắt và không kém phần hiện đại, cuốn hút.
- Không gian nội thất khá rộng rãi với nhiều tính năng tiện nghi, giải trí hiện đại được trang bị.
- Tính năng an toàn tiêu chuẩn được trang bị đầy đủ và bổ sung thêm một số tính năng mới tiện lợi hơn.
- Động cơ vận hành mạnh mẽ với công suất cực đại và mô men xoắn cực đại cao hơn một số dòng xe cùng phân khúc.
Nhược điểm:
- Tay lái của xe chỉ được bọc bằng chất liệu Urethane thay vì được bọc da cao cấp khiến nhiều khách hàng chưa thực sự ưng ý.
- Hệ thống ghế ngồi cũng chỉ được bọc bằng chất liệu nỉ thông thường, không phải chất liệu da cao cấp nên chưa mang đến hành khách sự êm ái, thoải mái khi ngồi.
So với Mitsubishi Xpander 2020, Toyota Innova E 2020 đang được đánh giá cao hơn và chắc chắn cũng là một trong những lựa chọn đáng để các gia đình, công ty hay doanh nghiệp tham khảo và chọn mua trong năm 2020.
Theo doisongphapluat.nguoiduatin.vn - Link gốc
Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam
-
Ford Ranger616 triệu - 1,202 tỷ
-
Suzuki Jimny789 triệu - 799 triệu
-
Mitsubishi Xforce620 triệu - 699 triệu
-
Kia Seltos629 triệu - 739 triệu