
Đánh giá Suzuki Swift 2020: Supermini 'hot' của Nhật





Suzuki Swift là dòng xe lâu đời của Nhật, thuộc loại "subcompact car", khá phổ biến trong giới yêu xe nhỏ gọn.

Hiện nay, Swift 2020 có 2 phiên bản phân phối tại Việt Nam là GL và GLX. Doanh số của xe đạt 2000 chiếc trong năm 2019, trở thành mẫu xe xếp nhì phân khúc, chỉ sau Toyota Yaris.
1. Tổng quan về xe Suzuki Swift 2020
Thuộc thế hệ thứ 4 có mặt từ năm 2017, Swift 2020 là bản nâng cấp giữa dòng đời, sở hữu những chi tiết nâng cấp mới, có thể cạnh tranh với nhiều đối thủ lớn trong phân khúc. Mẫu xe này đang nhận được sự tin tưởng lớn từ phía khách hàng nhờ sự chăm sóc chu đáo và chất lượng của xe.

Thông số cơ bản
Thông số | Swift GL 2020 | Swift GLX 2020 | |
KÍCH THƯỚC | |||
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 3.840 x 1.735 x 1.495 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.450 | ||
Khoảng sáng gầm xe | 120 | ||
Trọng lượng (kg) | Không tải | 895 - 920 | |
Toàn tải | 1.365 | ||
Dung tích bình xăng (lít) | 37 | ||
ĐỘNG CƠ | |||
Kiểu động cơ | Xăng 1.2L, K12M | ||
Số xy lanh | 4 | ||
Số van | 16 | ||
Dung tích động cơ | 1.197 | ||
Đường kính xy lanh và hành trình pít tông (mm) | 73,0 x 71,5 | ||
Tỷ số nén | 11,0 | ||
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 83 / 6.000 | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 113 / 4.200 | ||
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm | ||
Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/100km) | Trong đô thị | 6,34 | |
Ngoài đô thị | 3,67 | ||
Hỗn hợp | 4,65 | ||
Hộp số | CVT - Tự động vô cấp | ||
Dẫn động | 2WD | ||
NGOẠI THẤT | |||
Lưới tản nhiệt | Màu đen | ||
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | ||
Lốp xe | 185/55R16 | ||
Mâm xe | Hợp kim | ||
Lốp và mâm xe dự phòng | T135/70R15 + Mâm thép | ||
Đèn pha | Halogen phản quang đa chiều | LED | |
Cụm đèn hậu | LED | ||
Đèn LED ban ngày | Có | ||
NỘI THẤT | |||
Vô lăng 3 chấu | Urethane, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh | Bọc da, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh, điều khiển hành trình, đàm thoại rảnh tay | |
Tay lái trợ lực | Có | ||
Đèn trần cabin phía trước | Có | ||
Tấm che nắng | Ghế lái với ngăn đựng vé | Có | |
Ghế phụ với gương soi | Có | ||
Tay nắm hỗ trợ | Ghế phụ | Có | |
Hai bên hành khách | - | Có | |
Hộc đựng ly (Trước x 2, Sau x 1) | Có | ||
Hộc đựng chai nước (Trước x 2/ Sau x 2) | Có | ||
Cổng 12V | Có | ||
Tay nắm cửa phía trong | Đen | Crôm | |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | ||
TIỆN NGHI | |||
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | - | Có | |
Khóa cửa từ xa | Có | ||
Khởi động bằng nút bấm | - | Có | |
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh cơ | Tự động | |
Âm thanh | Màn hình cảm ứng đa phương tiện 7 inch | - | Có |
Loa trước | Có | ||
Loa sau | - | Có | |
Loa phụ phía trước | - | Có | |
Cửa điều khiển điện trước/sau | Có | ||
Khóa cửa trung tâm | Nút điều khiển bên ghế lái | ||
AN TOÀN | |||
2 túi khí SRS phía trước | Có | ||
Dây đai an toàn | Trước | Dây đai 3 điểm với chức năng căng đai, hạn chế lực căng & điều chỉnh độ cao | |
Sau | 3 điểm | ||
Khóa nối ghế trẻ em ISOFIX x2 | Có | ||
Khóa an toàn cho trẻ em | Có | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | ||
Phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | ||
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | ||
Hệ thống chống trộm | Có |
Màu xe
Suzuki Swift 2020 có 6 màu sắc ngoại thất bao gồm: xanh, trắng, đỏ, bạc, đen và xám.

Giá xe
Giá xe Suzuki Swift niêm yết và lăn bánh 2020 (ĐVT: triệu đồng) | |||
Phiên bản xe | Swift GL | Swift GLX | |
Giá niêm yết | 499 | 549 | |
Giá lăn bánh tại | Hà Nội | 581 | 637 |
TP HCM | 562 | 617 | |
Tỉnh khác | 552 | 607 |
Phân khúc
Thuộc phân khúc hatchback hạng B, Suzuki Swift cạnh tranh với nhiều đối thủ như Toyota Yaris, Mitsubishi Mirage, Honda Jazz, hay Mazda 2.
Năm ra đời
Ra đời từ năm 1983, Suzuki Swift hiện đã bước sang thế hệ thứ 4 được sản xuất năm 2017 đến nay.

2. Đánh giá về ngoại thất xe Suzuki Swift 2020
Suzuki Swuift 2020 sở hữu diện mạo trẻ trung và năng động. Kích thước tổng thể của xe là 3840 x 1735 x 1495 mm tương ứng với dài, rộng và cao.
Đầu xe
Nổi bật ở phần đầu xe là bộ lưới tản nhiệt to bản có hình lục giác độc đáo. Đôi mắt của xe là cụm đèn pha Halogen/LED có tích hợp cảm biến ánh sáng tự động và khả năng cân bằng góc chiếu, mang lại tầm quan sát tối ưu.

Cụm đèn sương mù ở phía dưới lấp trong hốc gió đen, có thiết kế trải dài trông khá bắt mắt.
Thân xe
Dọc theo thân xe là những đường nhấn mềm mại, tôn lên dáng vẻ uyển chuyển của xe. Gương chiếu hậu có thể chỉnh/gập điện, được tích hợp báo rẽ tiện lợi.

Mâm xe 15-16 inch được thiết kế đa chấu lớn - nhỏ xen kẽ, phù hợp với thân hình nhỏ gọn của xe. Đáng chú ý, tay nắm cửa sau được đặt lên cao, và có màu sơn cùng với cột C trông rất ấn tượng.
Đuôi xe
Suzuki Swift 2020 có phần đuôi xe được thiết kế mới trông rất nổi bật. Cụm đèn hậu LED được tạo hình chữ C độc đáo. Chi tiết cánh lướt gió cùng đèn báo phanh góp phần gia tăng tính thể thao và năng động cho thiết kế tổng thể của xe.

3. Đánh giá về nội thất xe Suzuki Swift 2020
Không gian nội thất của Suzuki Swift 2020 tương đối rộng rãi, và thoải mái với trục cơ sở đạt 2450mm.
Khoang lái
Vô lăng 3 chấu được bọc da và tích hợp đa năng, có thể chỉnh độ nghiêng, giúp người lái dễ dàng cầm nắm chắc hơn. Ở phía sau là sự xuất hiện của đồng hồ mang đến những thông tin về vận hành.

Gương chiếu hậu được trang bị 2 chế độ: ngày/đêm giúp người lái quan sát thuận tiện hơn theo điều kiện di chuyển. Ghế lái có thể chỉnh độ cao, giúp người lái tùy chỉnh theo tư thế thoải mái nhất.
Khoang hành khách
Các ghế ngồi đều được bọc nỉ mềm mại, mang đến cảm giác êm ái cho người ngồi. Tuy nhiên, có thể gây đổ mồ hôi khi đi trong thời tiết nắng nóng.

Hàng ghế sau có thể được gập theo tỷ lệ 60:40 để tăng dung tích cho khoang chứa đồ phía sau.
Khoang hành lý
Suzuki Swift có sức chứa khoang hành lý đạt 242 lít. Nếu gập hàng ghế sau, con số này có thể đạt tối đa là 918 lít.
4. Tiện nghi, giải trí trên xe Suzuki Swift 2020
Swift 2020 được trang bị điều hòa chỉnh tay/ tự động, tích hợp bộ lọc phấn hoa, giúp bầu không khí trong xe luôn trong lành và thông thoáng, mát mẻ.
Hệ thống thông tin giải trí trên xe có nhiều tính năng đa dạng, mang đến những trải nghiệm sống động trên xe. Có thể kể đến các tiện nghi nổi bật như sau:

+ Màn hình cảm ứng 7 inch
+ Đầu CD, MP3, WMA
+ Kết nối USB, Bluetooth, Apple Carplay, Android Auto
+ Đàm thoại rảnh tau
+ Dàn âm thanh 2-6 loa
Thêm vào đó, xe còn có một số tính năng tiện nghi khác như chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm, tấm che nắng, ngăn đựng cốc hay cửa sổ trước/sau chỉnh điện.
5. Vận hành, an toàn
Swift 2020 mang đến cảm giác lái chân thật và mượt mà nhờ hộp số được trang bị. Đáng chú ý, xe có khả năng thích ứng tốt và dễ dàng xử lý các tình huống xảy ra bất ngờ trên đường nhờ có hệ thống phanh trước/sau dạng đĩa thông gió/đĩa.

Với bộ lốp dày, Swift còn có thể di chuyển êm ái qua các ổ gà và không gây rung lắc. Tuy nhiên, khả năng leo lề của xe khá kém vì khoảng gầm chỉ cao 120mm.
Xe được đánh giá rất cao về khả năng tiết kiệm nhiên liệu khi chỉ mất 4.6-5.1L/100km.
Về an toàn, Suzuki Swift 2020 đạt chuẩn 5 sao ANCAP, với đa dạng các tính năng hiện đại như camera lùi, cảnh báo thắt dây an toàn, ga tự động.
Ngoài ra, có thể kể đến các tính năng an toàn tiêu chuẩn khác như:
+ Chống bó cứng phanh
+ Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
+ Cân bằng điện tử
+ Cảm biến hỗ trợ phanh
+ 6 túi khí
+ Cảnh báo lệch làn đường
+ Móc ghế trẻ em
+ Dây đai an toàn 3 điểm
+ Chống trộm Immobiliser
6. Động cơ xe Suzuki Swift 2020
Suzuki Swift 2020 có 2 tùy chọn về động cơ là K12C VVT 1.2L 4 xi lanh và K10C DITC 1.0L 3 xi lanh, có thể sản sinh công suất và mô men xoắn lần lượt là 88-110 mã lực và 120-160 Nm.
Cùng với đó, xe được trang bị hộp số tay 5 cấp, tự động vô cấp CVT hoặc tự động 6 cấp, tùy theo phiên bản.

Tóm tắt ưu, nhược điểm cơ bản của Suzuki Swift 2020:
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
7. Lái thử/ trải nghiệm người dùng Suzuki Swift 2020
Theo chị Minh tại Hà Nội:
"Swift 2020 cho phản hồi tốt và mang lại cảm giác lái khá thú vị. Tiện nghi và trang bị đủ dùng trong tầm giá bán. Tôi nghĩ đây là mẫu xe đáng trải nghiệm và sở hữu xét về cả chất lượng và mức giá trong phân khúc."
8. Kết luận
Nhìn chung, Suzuki Swift 2020 với lớp áo mới và tiện nghi trang bị đầy đủ đã không làm nhiều khách hàng phải thất vọng. Với giá bán tầm trung, Swift đang thu hút một lượng khách hàng tốt và được kỳ vọng đạt được doanh số ấn tượng hơn trong tương lai.
0
- Vận hành
- Ngoại thất
- Nội thất
- Tiện nghi
- An toàn
Theo Tạp chí Người Đưa Tin - Link gốc
Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam