Đánh giá Suzuki Celerio 2020: Giá mềm, tốn ít xăng
Suzuki là tên công ty sản xuất sản phẩm động cơ của Nhật Bản, ra đời năm 1909. Đây là hãng xe chuyên về xe hơi, xe máy, xe địa hình hay xe lăn.
Suzuki Celerio là một dòng xe mới được sản xuất bởi thương hiệu này cách đây vài năm, còn được gọi là Suzuki Cultus. Mẫu xe này hiện có 2 phiên bản được bán tại Việt Nam: 1.0 CVT và 1.0 MT. Celerio được nhập khẩu từ Thái Lan, thay vì lắp ráp trong nước như các đối thủ. Và đây được coi là một yếu tố giúp Suzuki Celerio trở nên đặc biệt trong phân khúc.
1. Tổng quan về xe Suzuki Celerio 2020
Tại triển lãm VMS 2017, Suzuki Celerio đã xuất hiện tại Việt Nam và được phân phối vào đầu năm sau. Trước sức mạnh quá lớn từ các đối thủ, Celerio có mức doanh số khá "hẩm hiu" khi chỉ đạt 633 chiếc năm 2018.
Dẫu vậy, những phản hồi, đánh giá về dòng xe này từ khách hàng đa số đều rất tốt. Hơn nữa, phiên bản mới Suzuki Celerio 2020 hứa hẹn mang đến những trải nghiệm tốt hơn và được kỳ vọng sẽ thu hút nhiều khách hàng hơn sau khi phân phối chính thức.
Thông số cơ bản
Thông số | Suzuki Celerio 2020 |
Số chỗ ngồi | 05 |
Kiểu xe | Hatchback hạng A |
Xuất xứ | Nhập khẩu Thái Lan |
Kích thước tổng thể DxRxC | 3600 x 1600 x 1540 mm |
Chiều dài cơ sở | 2454 mm |
Không tải/toàn tải (kg) | 800-835/1260 |
Động cơ | Xăng 1.0L, 3 xy lanh, 12 van, phun xăng đa điểm |
Dung tích công tác | 998cc |
Dung tích bình nhiên liệu | 35L |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa | 68 mã lực tại 6000 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại | 90 Nm tại 3500 vòng/phút |
Hộp số | Số sàn 5 cấp và vô cấp CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Treo trước/sau | MacPherson với lò xo cuộn/Thanh xoắn với lò xo cuộn |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/tang trống |
Tay lái trợ lực | Điện |
Khoảng sáng gầm xe | 145 mm |
Cỡ lốp | 165/65R14 |
Mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị | 5.2-6.0L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu ngoài đô thị | 3.7-4.1L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp | 4.3-4.9L/100km |
Màu xe
Suzuki Celerio 2020 có 3 màu sắc ngoại thất: bạc, xanh và đỏ.
Giá xe
Giá xe Suzuki Celerio niêm yết và lăn bánh 2020 | |||
Phiên bản xe | Celerio 1.0 MT | Celerio 1.0 CVT | |
Giá niêm yết
| 329 | 359 | |
Giá lăn bánh tại | Hà Nội | 390 | 424 |
TP HCM | 375 | 408 | |
Tỉnh khác | 365 | 398 |
Phân khúc
Thuộc phân khúc xe hatchback hạng A, Suzuki Celerio cạnh tranh với các đối thủ lớn như Kia Morning, Hyundai Grand i10 hay Toyota Wigo.
Năm ra đời
Suzuki Celerio được sản xuất từ năm 2014 và hiện vẫn chưa có thế hệ mới.
2. Đánh giá về ngoại thất xe Suzuki Celerio 2020
Suzuki Celerio 2020 sở hữu diện mạo nhỏ gọn và nổi bật, tiện lợi di chuyển trong nội ô. Kích thước tổng thể của xe đạt 3600 x 1600 x 1540 mm tương ứng với dài, rộng và cao.
Đầu xe
Phần đầu xe được thiết kế mang đậm tính công năng, do đó không quá gây ấn tượng như những dòng xe mỹ miều khác. Cụ thể, cụm đèn trước to bản mang đến góc chiếu sáng rộng, giúp người lái quan sát tốt hơn.
Đèn pha Halogen thuộc dạng phản quang đa chiều, có ánh sáng vàng truyền thống, tuy nhiên sẽ rất tiện ích khi đi trong mưa. Điểm nổi bật khác là cụm lưới tản nhiệt với 2 thanh ngang kéo dài giúp đầu xe trở nên rộng hơn.
Thân xe
Dọc theo thân xe, dễ thấy những đường vát vuốt dài từ vòm bánh trước đến đèn hậu, tạo nên sự trẻ trung và cá tính cho chiếc xe. Bộ mâm xe 14 inch được thiết kế 6 chấu dạng xoáy trông rất cuốn hút.
Gương chiếu hậu của xe có thể gập điện, tuy nhiên không thể chỉnh điện hay cũng không được tích hợp báo rẽ như một số đối thủ.
Đuôi xe
Thiết kế đuôi xe Suzuki Celerio 2020 khá già dặn, do đó không gây ấn tượng mạnh với người nhìn. Cụm đèn hậu Halogen có kiểu hình tam giác thông thường.
Cánh hướng gió kích thước nhỏ, được tích hợp đèn báo phanh, giúp các xe đi sau nhận diện dễ dàng.
3. Đánh giá về nội thất xe Suzuki Celerio 2020
Nội thất của Celerio 2020 rộng rãi nhưng có phần "thực dụng" khi khoảng trống được dùng làm ngăn chứa đồ (có 15 hộc chứa đồ trong xe). Do đó, mẫu xe này đã bị mất điểm khi được đem ra so sánh với các đối thủ.
Khoang lái
Khoang lái không quá nổi bật ngoài cảm giác lái thân thiện, cùng với cách bố trí các chi tiết nút bấm gọn gàng. Trên phiên bản CVT, xe được trang bị màn hình 7 inch ở táp lô, giúp chiếc xe có phần bớt "thực dụng" hơn.
Vô lăng 3 chấu chỉnh gật gù, liền với cần số được đặt cao, giúp người lái dễ dàng sử dụng và nhanh chóng xử lý trong các tình huống khác nhau.
Khoang hành khách
Không gian ghế ngồi được đánh giá cao nhờ độ rộng rãi với chiều dài cơ sở đạt 2454mm và trần xe cao ráo. Tuy nhiên, các ghế ngồi trên xe chỉ được bọc vải nỉ, do đó có thể gây khó chịu và đổ mồ hôi khi thời tiết nắng nóng.
Khoang hành lý
Suzuki Celerio 2020 có sức chứa cốp xe thuộc hàng "khá ổn" trong phân khúc, với dung tích đạt 235 lít. Khi gập hàng ghế sau phẳng hoặc 60:40, người dùng có thể để được nhiều đồ hơn nếu cần.
4. Tiện nghi, giải trí trên xe Suzuki Celerio 2020
Celerio chỉ được trang bị hệ thống điều hòa chỉnh tay nhưng có khả năng làm mát tốt và được nhiều khách hàng hài lòng.
Hệ thống thông tin giải trí trên xe không quá nổi bật và được cho là đủ dùng. Có thể kể đến các tiện nghi như sau:
+ Màn hình giải trí 7 inch
+ Kết nối USB, AUX
+ Đầu CD, radio, MP3
+ Dàn âm thanh 4 loa
+ Cổng sạc 12V
5. Vận hành, an toàn
Khả năng vận hành của Celerio 2020 được đánh giá cao qua cảm giác lái mượt mạ, không giật cục khi chuyển số. Vận hành của xe không mạnh mẽ, bứt tốc nhưng khả năng tiết kiệm nhiên liệu là lợi thế rất lớn.
Theo đó, mức tiêu hao nhiên liệu của xe là 3.7L-6.0L/100km tùy thuộc và ngoài hay trong đô thị. Các chuyên gia cho biết 3.7L/100km chỉ lớn hơn thông số của một chiếc xe máy một chút và đây chính là khả năng "đáng nể" của Celerio.
Ngoài ra, xe có thể di chuyển êm ái qua các đoạn đường gồ ghề với sự hỗ trợ của hệ thống treo trước/sau dạng McPherson/thanh xoắn và bộ lốp dày.
Về an toàn, Suzuki Celerio 2020 tuy "lép vế" trước đối thủ, nhưng vẫn đảm bảo tiêu chuẩn trong phân khúc.
+ 2 túi khí
+ Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử
+ Chống bó cứng phanh
+ Dây đai 3 điểm: căng đai/ hạn chế lực căng
+ Ghế trẻ em
+ Khóa trẻ em
6. Động cơ xe Suzuki Celerio 2020
Suzuki Celerio 2020 sử dụng động cơ xăng 1.0L 3 xi lanh, 12 van phun xăng đa điểm, có thể sản sinh công suất 68 mã lực và mô men xoắn 90Nm. Theo đó, những thông số đều kém hơn so với các đối thủ cùng phân khúc.
Xe được trang bị hộp số CVT hoặc tùy chọn hộp số sàn 5 cấp cùng hệ dẫn động cầu trước. Đây là một điểm bù đáng ghi nhận của hãng khi đối thủ chỉ có hộp tự động 4 cấp.
Tóm tắt ưu, nhược điểm cơ bản Suzuki Celerio 2020:
Ưu điểm | Nhược điểm |
+ Ngoại thất trẻ trung, năng động + Không gian xe rộng rãi + Giá mềm + Tiêu tốn ít nhiên liệu + Vận hành êm ái + Tùy chọn về động cơ | + Chất liệu nỉ không thoải mái + Tiện nghi còn nghèo nàn |
7. Lái thử/ trải nghiệm người dùng Suzuki Celerio 2020
Theo anh Quang tại Hà Nội:
"Mình rất ấn tượng với khả năng tiết kiệm xăng của Celerio CVT. Không gian xe cũng khá rộng rãi và vừa đủ. Độ an toàn của xe được đảm bảo tiêu chuẩn. Nhìn chung, mình rất tin tưởng xe Nhật".
8. Kết luận
Suzuki Celerio 2020 có khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu và có độ bền cao trong phân khúc. Cùng với ưu điểm về giá bán, và được nhập khẩu đảm bảo chất lượng nguyên vẹn, Celerio được cho là mẫu xe đáng để "xuống tiền".
0
- Vận hành
- Ngoại thất
- Nội thất
- Tiện nghi
- An toàn
Theo Tạp chí Người Đưa Tin - Link gốc
Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam
-
Ford Ranger616 triệu - 1,202 tỷ
-
Suzuki Jimny789 triệu - 799 triệu
-
Mitsubishi Xforce620 triệu - 699 triệu
-
Kia Seltos629 triệu - 739 triệu