Đánh giá chi tiết Lexus RX300 2020: Ứng cử viên 'nặng ký'
Lexus là tên thương hiệu xe sang của Toyota Motors và Lexus RX là một trong những dòng xe bán chạy nhất của hãng xe này trên thế giới.
Tính đến nay, Lexus RX đã bước sang thế hệ thứ 4 sau khi trải qua nhiều giai đoạn nâng cấp và cho ra mẫu xe mới.
Lexus RX300 có tên tiền thân là RX200t, sau đó lấy tên chính thức như bây giờ từ năm 2018.
1. Tổng quan về xe Lexus RX300 2020
Phiên bản Lexus RX300 2020 là bản nâng cấp và cải tiến giữa vòng đời. Mẫu xe này không có quá nhiều thay đổi nhưng cũng sở hữu những nâng cấp nhất định về ngoại thất và trang bị tiện nghi.
Tại thị trường Việt Nam, Lexus RX300 có doanh số rất tốt, tuy nhiên khoảng cách so với các dòng xe trời Tây vẫn có khá lớn. Dẫu vậy, chiếc xe RX300 của Lexus vẫn chưa bao giờ hết "hot", mà còn được nhiều đại gia săn đón.
Thông số cơ bản
Thông số | Lexus RX300 2020 |
Số chỗ ngồi | 05 |
Kiểu xe | Crossover |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Kích thước tổng thể DxRxC | 4890 x 1895 x 1690 mm |
Chiều dài cơ sở | 2790 mm |
Không tải/toàn tải (kg) | 1965 – 2070/ 2575 |
Động cơ | Xăng tăng áp 2.0L 4 xy lanh |
Dung tích công tác | 1,988 cc |
Dung tích bình nhiên liệu | 72L |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa | 233 mã lực tại 4800-5600 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại | 350 Nm tại 1650-4000 vòng/phút |
Tăng tốc 0-100km/h | 9.3 giây |
Tốc độ tối đa | 200km/h |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Hệ dẫn động | 4 bánh toàn thời gian |
Hệ thống treo | Tự động thích ứng (AVS) |
Phanh trước/sau | Đĩa/đĩa |
Tay lái trợ lực | Điện |
Chế độ lái | Eco, Normal, Sport S, Sport S Plus, Customize |
Cỡ lốp | 235/55R20 |
Màu xe
Lexus RX300 2020 có tới 9 màu sắc ngoại thất đa dạng: trắng, bạc, đỏ, nâu, be, xanh, Terrane Khaki, đen và đen Graphite.
Giá xe
Giá xe Lexus RX300 niêm yết và lăn bánh 2020 | ||
Giá niêm yết | 3.180.000.000 | |
Giá lăn bánh tại | Hà Nội | 3.520.000.000 |
HCM | 3.580.000.000 | |
Tỉnh khác | 3.500.000.000 |
Phân khúc
Thuộc phân khúc SUV hạng sang cỡ trung, Lexus RX300 cạnh tranh với các đối thủ tên tuổi như BMW X3, Audi Q5 hay Volvo XC60.
Năm ra đời
Được sản xuất từ năm 1998, Lexus RX300 là thế hệ đầu tiên của dòng xe Lexus và cũng là phiên bản rẻ nhất trong dòng RX.
2. Đánh giá về ngoại thất xe Lexus RX300 2020
Ngoại thất Lexus RX300 2020 có một số chi tiết thay đổi, tạo nên nét cá tính hơn trong thiết kế. Xe trông không quá hầm hố vì có bộ khung gầm vừa phải.
Đầu xe
Bộ lưới tản nhiệt vẫn có thiết kế "hình con suốt" đặc trưng ẩn sau những thanh mạ crom dạng vảy đen thay vì thanh nằm ngang như trước, qua đó giúp đầu xe trở nên "ngầu", thể thao và cá tính hơn.
Hốc đèn hằn sâu trong cụm đèn pha sắc nét nằm bên cạnh dải crom. Ba bóng LED và đáy hình chữ L tạo nên một diện mạo sống động. Dải đèn ban ngày hình chữ L ở rìa giúp đầu xe càng trở nên nổi bật. Ngoài ra, còn có dải gân nổi nối liền trụ A và đèn xe trông rất tinh tế.
Thân xe
Cơ thể Lexus RX300 2020 xuất hiện những đường gân chìm song song nhau và đi qua tay nắm cửa/nẹp sát vào thân xe. Mũi xe có vẻ nhô về trước và hướng xuống dưới một cách khéo léo.
Đáng chú ý, khung kính cửa gió được thiết kệ vươn rộng về sau, tới tận cánh lướt gió khiến chi tiết này như đang "bay trên không trung". Mâm xe có kích thước 20 inch, đa chấu, được tạo hình cân xứng. Gương chiếu hậu có thể chỉnh/gập điện, tự động cụp khi lùi, đặc biệt có khả năng chống chói và sấy gương tiện lợi.
Đuôi xe
Phần đuôi xe gây ấn tượng nhờ các chi tiết in hằn cá tính, tạo nên một khung hình như ở phần bộ lưới tản nhiệt.
Cụm đèn hậu cân xứng 2 bên, có hình chữ L ẩn vào trong. Hai ống xả kép hình thang được mạ crom bóng bẩy đi cùng cản sau nhô cao trông rất cá tính.
3. Đánh giá về nội thất xe Lexus RX300 2020
Một vài chi tiết đã được thay đổi và tinh chỉnh, góp phần giúp nội thất xe Lexus RX300 2020 trở nên sang trọng và đẹp mắt hơn. Xe có 5 chỗ ngồi và trục cơ sở dài 2790mm.
Khoang lái
So với bản tiền nhiệm, khoang lái RX300 2020 dường như không có thay đổi. Bảng táp lô được bọc da cao cấp và có những đường viền được làm tinh tế. Bảng điều khiển trung tâm nổi bật lên với những nút bấm đặc trưng của Lexus.
Vô lăng 3 chấu được bọc da, có chức năng nhớ vị trí, chỉnh đinệ và sưởi ấm tiện lợi. Hàng ghế trước mang đến cảm giác thoải mái khi cho phép người dùng chỉnh điện 10 hướng và có thể nhớ 3 vị trí. Thêm vào đó, ghế ngồi có tính năng làm mát ghế để tạo cảm giác dễ chịu.
Khoang hành khách
Không gian tại hàng ghế sau rất rộng rãi và thoáng đãng. Các ghế ngồi đem lại sự êm ái nhờ chất liệu Semi aniline cao cấp.
Khoang hành lý
Lexus RX300 2020 có sức chứa hành lý không rộng rãi, với dung tích là 176 lít. Để con số này tăng lên, người dùng có thể gập hàng ghế sau theo tỷ lệ 40:60. Đáng chú ý, có thể mở cửa cốp xe bằng nút bấm, không cần chạm.
4. Tiện nghi, giải trí trên xe Lexus RX300 2020
Dù được nâng cấp nhưng Lexus RX300 2020 không có nhiều tiện nghi mới mẻ bằng đối thủ. Nổi bật nhất là màn hình LCD 12.3 inch cùng dàn âm thanh 12 loa chất lượng.
Với hệ thống điều hòa 2 vùng tự động, xe mang lại khả năng làm mát tốt. Kèm theo đó, còn có lọc phấn hoa, tự động thay đổi chế độ lấy gió hay điều khiển luồng gió rất linh hoạt. Các cửa gió hàng ghế sau cũng giúp luồng mát được phân bổ tốt.
Ngoài ra, có thể kể đến một vài tiện nghi nổi bật khác như đầu CD/DVD, kết nối USB, Bluetooth, AUX hay sạc điện thoại không dây.
5. Vận hành, an toàn
Lexus RX300 2020 có 5 chế độ lái: Eco, Normal, Sport S, Sport S plus và Customize. Theo đó, tài xế có thể làm chủ chiếc xe cho riêng mình và có trải nghiệm lái thú vị.
Xe mang đến cảm giác êm ái nhờ các ngả lưng trên hàng ghế, cùng với đó là hệ thống treo tự động AVS và bộ lốp dày.
Khả năng tăng tốc của xe được đánh giá là tạm chấp nhận được khi mất 9.3 s để tăng từ 0-100km/h.
Về an toàn, Lexus RX300 2020 sở hữu những tính năng tương tự bản tiền nhiệm như:
+ 10 túi khí
+ Chống bó cứng phanh
+ Hỗ trợ lực phanh
+ Phân phối lực phanh điện tử
+ Ổn định thân xe
+ Kiểm soát lực bám đường
+ Cảnh báo điểm mù, phương tiện cắt ngang, khoảng cách trước và sau
+ Cảnh báo áp suất lốp
+ Camera lùi, móc ghế trẻ em...
6. Động cơ xe Lexus RX300 2020
Lexus RX300 2020 sử dụng động cơ xăng tăng áp 2.0L 4 xi lanh, sản sinh công suất tối đa 233 mã lực tại 4800-5600 vòng/ phút, mô men xoắn cực đại 350Nm tại 1650-4000 vòng/ phút kèm theo hộp số tự động 6 cấp.
Ngoài ra, xe cũng có trang bị hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian, giúp giảm thiểu khả năng không bị ì khi thay đổi địa hình/ chuyển số.
Tóm tắt ưu, nhược điểm cơ bản của Lexus RX300 2020:
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
7. Lái thử/ trải nghiệm người dùng Lexus RX300 2020
Theo anh Hoàng tại Huế:
"Lexus RX300 là một mẫu xe xứng đáng giá tiền với thiết kế đẹp mắt và tiện nghi đầy đủ của một chiếc xe sang. Tuy nhiên, xe khá ồn và chưa có cải thiện về mặt cách âm".
8. Kết luận
Nhìn chung, với những trang bị tiện nghi và vẻ đẹp thiết kế ngoại thất, Lexus RX300 2020 xứng đáng là một đại diện tiêu biểu của dòng xe sang Nhật Bản. Tuy nhiên, khi cách mạng công nghệ càng trở nên mạnh mẽ, mẫu xe này cần có thêm những đột phá mới để có thể cạnh tranh mạnh mẽ trước các đối thủ sừng sỏ trong phân khúc.
0
- Vận hành
- Ngoại thất
- Nội thất
- Tiện nghi
- An toàn
Theo Tạp chí Người Đưa Tin - Link gốc
Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam
-
Ford Ranger616 triệu - 1,202 tỷ
-
Suzuki Jimny789 triệu - 799 triệu
-
Mitsubishi Xforce620 triệu - 699 triệu
-
Kia Seltos629 triệu - 739 triệu