Đánh giá chi tiết Honda Future 2020: Như 'SH thu nhỏ'
Xuất hiện từ khá lâu, Honda Future là một trong những dòng xe Nhật Bản rất quen thuộc tại Việt Nam.
Được thiết kế trên nền tảng xe Honda Wave, song Future mang trong mình nhiều giá trị và tính năng vượt trội hơn. Mẫu xe được ra đời để ghi tên mình trong phân khúc xe số cao cấp hơn dòng Wave.
Hiện nay, Honda Future 2020 đang được phân phối với 2 phiên bản tại thị trường Việt Nam: vành đúc và vành nan hoa.
1. Tổng quan về xe Honda Future 2020
Honda Future 2020 là phiên bản nâng cấp mới ra mắt Việt Nam vào cuối năm 2019. Mẫu xe này sở hữu những chi tiết công nghệ mới và được cải tiến một số chi tiết động cơ, giúp xe tăng tốc nhanh hơn và tiết kiệm nhiên liệu ở mức tối ưu nhất.
Thông số kỹ thuật
Thông số | Honda Future 2020 |
Khối lượng xe | 106 kg |
Kích thước xe (DxRxC) | 1931 mm x 711 mm x 1087 mm |
Hệ thống khởi động | Điện/đạp chân |
Chiều cao yên xe | 756 mm |
Dung tích bình xăng | 4,6 lít |
Lốp xe | Lốp trước: 70/90 – 17 M/C 38P Lốp sau: 80/90 – 17 M/C 50P |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí |
Dung tích xi-lanh | 124,9 m3 |
Đường kính x Hành trình pít-tông | 52,4 mm x 57,9 mm |
Công suất cực đại | 7,08 kW/7500 vòng/phút |
Mô-men cực đại | 10,6 Nm/5600 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | Rã máy: 0,9 lít Thay nhớt: 0,8 lít |
Loại truyền động | 4 số tròn |
Màu xe
Honda Future 2020 có các màu sắc ngoại thất như sau: xanh bạc, đỏ đen, vàng đồng, đen bạc, bạc đen, đen đỏ.
Giá xe
Giá xe Honda Future niêm yết và lăn bánh 2020 (ĐVT: đồng) | |||
Phiên bản xe | Vành nan hoa | Vành đúc | |
Giá niêm yết | 30.190.000 | 31.190.000 | |
Giá lăn bánh tạm tính tại | Hà Nội | 33.765.500 | 34.815.500 |
Tp HCM | 33.765.500 | 34.815.500 | |
Tỉnh khác | 31.259.000 | 32.279.800 |
Phân khúc
Phân khúc xe số cao cấp.
Năm ra đời
Được sản xuất từ cuối năm 1999, Honda Future tính đến nay đã trải qua 20 năm thăng trầm.
2. Đánh giá ngoại thất xe Honda Future 2020
Honda Future 2020 sở hữu nhiều thay đổi về diện mạo, trông trẻ trung và khỏe khoắn hơn trước. Kích thước tổng thể D x R x C của xe đạt 1931 x 711 x 1083mm.
Đầu xe
Nhìn từ trực diện, đầu xe Future 2020 cho cảm giác giống như Honda SH bởi thiết kế mặt nạ tương tự nhau. Cụ thể, đèn xi nhan và đèn định vị ở hai bên được thiết kế sắc cạnh, đi kèm với ốp crom bóng bẩy ở giữa.
Trên phiên bản vành nan hoa, phần tem xe có hình chữ X trông rất nam tính và ấn tượng. Trong khi đó, chi tiết đáng chú ý ở bản vành đúc là logo 125 mới lạ.
Nâng cấp nổi bật khác là bóng đèn Halogen được thay thế bằng dạng LED mang lại khả năng chiếu sáng tốt và hiệu quả hơn. Cụm công tắc của xe được giữ nguyên, cả về chức năng lẫn vị trí sắp xếp.
Lấy cảm ứng từ đồng hồ của xe hơi, mặt đồng hồ của Future gồm 4 phần chính: analog báo tốc độ, báo lượng xăng, đèn báo xi nhan và đèn báo cấp số; giúp người lái dễ dàng quan sát và có được thông tin đầy đủ.
Thân xe
Thân xe được thiết kế tinh tế và gọn gàng hơn trước. Bầu lọc gió có thiết kế giống với xe ga của Honda, đã được nâng cấp mới giúp tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn và tăng hiệu suất hoạt động của xe.
Đuôi xe
Cụm đèn hậu được tạo dáng trông sang trọng và ưa nhìn hơn so với ở bản tiền nhiệm.
3. Đánh giá nội thất, tiện ích trên xe Honda Future 2020
Xe được trang bị ổ khóa cơ 4 trong 1 rất dễ sử dụng và có thể chống gỉ, bao gồm: khóa cổ, khóa điện, khóa từ và khóa yên.
Cốp xe rất nhỏ, chỉ để vừa chiếc mũ bảo hiểm, hoặc một số vật dụng nhỏ.
4. Vận hành, an toàn
Nhờ được tinh chỉnh về hệ thống khí thải trong động cơ, khả năng tăng tốc của Future 2020 cũng vì thế mà được cải thiện. Đáng chú ý, xe có thể tiêu tốn ít nhiên liệu hơn bản tiền nhiệm sau khi tỷ số truyền được cải thiện đáng kể.
Với 1 lít xăng, xe có thể đi tới 65.9km. Đây là con số khiến nhiều khách hàng rất ấn tượng. Vận hành của xe cũng được đánh giá cao qua trải nghiệm lái ổn định trên mọi loại địa hình. Không những vậy, xe còn mang tới cảm giác lái phấn khích cho chủ nhân trên các nẻo đường.
5. Động cơ xe Honda Future 2020
Honda Future 2020 vẫn sử dụng động cơ xi lanh đơn 125cc, sản sinh công suất 9.3 mã lực tại 7500 vòng/ phút và mô men xoắn 10.6 Nm tại 5500 vòng/ phút.
Hệ thống trung hòa khí thải của xe đã được điều chỉnh, qua đó giúp xe đạt tiểu chuẩn khí thải Euro 3.
Tóm tắt ưu, nhược điểm người dùng Honda Future 2020:
Ưu điểm | Nhược điểm |
+ Khả năng tăng tốc nhanh + Gọn gàng, dễ dàng dắt, quay đầu + Tiết kiệm nhiên liệu tối ưu + Lọc gió mới có tuổi thọ cao hơn giúp động cơ mạnh mẽ hơn | + Cốp xe nhỏ + Ít tiện nghi, tiện ích + Tiếng ồn khá lớn |
6. Lái thử/ trải nghiệm người dùng
Theo anh An tại Ninh Bình:
"Xe nhỏ, gọn, dắt dễ dàng. Bền bỉ và có thể tiết nhiệm nhiên liệu tối ưu. Nói chung với số tiền bỏ ra thì bạn không hề thất vọng khi mua chiếc xe này."
7. Kết luận
Sau khi được giới thiệu, Honda Future 2020 đã để lại nhiều ấn tượng cho khách hàng Việt. Với thiết kế gọn gàng, động cơ vận hành mạnh mẽ cũng khả năng tiết kiệm nhiên liệu, Future là mẫu xe phù hợp cho bất kỳ đối tượng nào. Với ưu điểm vượt trội, đây là mẫu xe đáng để sở hữu trong phân khúc.
Theo Tạp chí Người Đưa Tin - Link gốc
Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam
-
Ford Ranger616 triệu - 1,202 tỷ
-
Suzuki Jimny789 triệu - 799 triệu
-
Mitsubishi Xforce620 triệu - 699 triệu
-
Kia Seltos629 triệu - 739 triệu