
Đánh giá chi tiết Honda Brio 2020: Xe nhỏ hạng A đáng mua
Mẫu xe này chủ yếu được phân phối tại các thị trường ở châu Á, bên ngoài Nhật Bản như Ấn Độ, Thái Lan, Philippines và Việt Nam.

Ban đầu, xe được thiết kế dưới dạng mẫu xe đô thị cho đến năm 2018, tuy nhiên, sau đó Honda đã sản xuất Honda Brio như một chiếc ô tô "subcompact" - loại xe có khoang hành khách và không gian chứa đồ hẹp hơn.
1. Tổng quan về xe Honda Brio 2020
Các chuyên gia đánh giá Honda Brio 2020 sẽ mang đến những đột phá mới trong doanh thu của Honda trong năm nay.
Thông số
Thông số | Brio G | Brio RS/RS 2 màu |
KÍCH THƯỚC | ||
Số chỗ ngồi | 5 | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 3.801 x 1.682 x1.487 | 3.817 x 1.682 x 1.487 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.405 | |
Chiều rộng cơ sở(trước/sau)(mm) | 1.481/1.465 | 1.475/1.459 |
Cỡ lốp | 175/65R14 | 185/55R15 |
La-zăng | Hợp kim/14 inch | Hợp kim/15 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 154 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 4,6 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 972 | 991 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.347 | 1.366 |
NGOẠI THẤT | ||
Đèn chiếu xa | Halogen | |
Đèn chiếu gần | Halogen | |
Đèn sương mù | có | |
Đèn định vị | LED | |
Đèn hậu | Halogen tách biệt đèn phanh | |
Đèn phanh treo cao | LED | LED, Tích hợp trên cánh gió |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện/ Gập điện/ tích hợp đèn báo rẽ |
Mặt ca-lăng | Mạ chrome | Sơn đen thể thao/Gắn logo RS |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Ghế lái | |
Cánh lướt gió đuôi xe | Không | Có |
NỘI THẤT | ||
Bảng đồng hồ trung tâm | Analog | |
Chất liệu ghế | Nỉ (Màu đen) | Nỉ (Màu đen) trang trí chỉ cam thể thao |
Hàng ghế 2 | Gập phẳng hoàn toàn | |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có | |
Hộc đồ khu vực khoang lái | Có | |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Ghế phụ | Ghế lái và ghế phụ |
TIỆN NGHI, GIẢI TRÍ | ||
Màn hình | Tiêu chuẩn | Cảm ứng 6,2 inch |
Apple car play | Không | Có |
Kết nối với Siri | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Kết nối USB/AUX | Có | |
Đài AM/FM | Có | |
Hệ thống loa | 4 loa | 6 loa |
Nguồn sạc | Có | |
Hệ thống điều hoà | Chỉnh cơ | |
Gương trang điển cho hàng ghế trước | Có | |
AN TOÀN | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ | Có | |
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có | |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Ghế lái | |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | |
Chìa khoá được mã hoá chống trộm | Có | |
Hệ thống báo động | Có | |
ĐỘNG CƠ | ||
Kiểu động cơ | 1.2L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng,16 van | |
Hộp số | Vô cấp CVT | |
Ứng dụng | ||
EARTH DREAMS TECHNOLOGY | ||
Dung tích xi lanh (cm³) | 1.199 | |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 89Hp/6.000 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 110/4.800 | |
Dung tích thùng nhiêu liệu (lít) | 35 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Màu xe
Honda Brio sở hữu 5 màu sắc ngoại thất đẹp mắt là: đen, trắng, đỏ đam mê, vàng, và cam. Riêng phiên bản Brio RS 2 màu có màu đỏ cá tính.
Giá xe
Giá xe Honda Brio niêm yết và lăn bánh 2020 (ĐVT: triệu đồng) | |||
Phiên bản xe Honda | Brio G | Brio RS | Brio RS 2 màu |
Giá niêm yết | 418 | 448 | 452 |
Giá lăn bánh tại các tỉnh, thành | Tạm ước tính có giá như trên |
Phân khúc
Honda Brio thuộc phân khúc hạng A, là mẫu xe đô thị cỡ nhỏ tại thị trường Việt Nam. Mẫu xe này được coi là "đàn em" của Honda Jazz - thuộc phân khúc B.
Do chưa đạt được doanh số thực sự ấn tượng tại thị trường Việt, Honda đã cải tiến phiên bản Honda Brio 2020 mới, hứa hẹn là đối thủ đáng gờm của Toyota Wigo, Fadil hay Hyundai i10.

Năm ra đời
Mẫu xe cỡ nhỏ Honda Brio được sản xuất bởi Nhật Bản từ năm 2011. Như vậy, tuổi đời của xe chưa đến 10 năm. Chiếc xe đã trải qua 2 thế hệ nâng cấp, và hiện tại đang phân phối tại Việt Nam thông qua 3 phiên bản: Brio G, Brio RS và Brio RS 2 màu.
2. Đánh giá về ngoại thất xe Honda Brio 2020
Theo nhiều đánh giá, Honda Brio sở hữu thiết kế "vượt trội" hơn hẳn so với đối thủ. Xe vẫn mang nét thể thao, cá tính như đặc trưng của một chiếc xe Honda Nhật Bản.

Đầu xe
Chiếc Honda Brio có phần đầu xe gây ấn tượng mạnh nhờ những đường nét sắc sảo và mạnh mẽ. Đây cũng là một trong những nét hiện đại nhất của Honda.
Bộ lưới tản nhiệt hình đôi cánh là một điểm nhấn hết sức đặc biệt.

Ngoài ra, mặt ca lăng được mạ crom ở phiên bản Brio G, được sơn đen thêm và kèm logo ở hai phiên bản RS. Ở dưới là đèn pha Halogen và dải đèn LED định vị ban ngày. Phần cản trước của xe cũng gây chú ý khi dựa trên thiết kế của đàn anh Honda Jazz.
Thân xe
Mâm xe có chiều dài từ 14/15 inch, thuộc dạng hợp kim. Dọc theo đó là những đường dập nổi cạnh tay nắm cửa và chân mở cửa, khiến chiếc trở nên cuốn hút hơn. Chính những đường nét mạnh mẽ ấy đã góp phần khiến thân xe trở nên cứng cáp, và chắc chắn hơn.

Đuôi xe
Đuôi xe Honda Brio được thiết kế tinh tế và nhạy bén với hai hốc gió màu đen gần khung gầm xe. Đèn báo phanh, ăng ten dạng cột và đèn chiếu hậu được bố trí hợp lý, cân xứng, tạo nên nét hài hòa cho tổng thể xe.

2. Đánh giá về nội thất Honda Brio 2020
Honda Brio 2020 có phần không gian nội thất rộng rãi hơn bản tiền nhiệm nhờ phần chiều dài cơ sở được tăng thêm 60 mm. Cũng chính nhờ yếu tố này, không gian để chân cũng trở nên thông thoáng hơn.
Khoang lái
Vô lăng được bọc da 3 chấu, tích hợp trợ lực điện Urethane và kèm theo các nút điều khiển âm lượng và đàm thoại rảnh tay, giúp người lái thao tác một cách dễ dàng và tiện lợi hơn.

Gần với đó là cụm đồng hồ kỹ thuật số và màn hình cảm ứng 6.2 inch tiện nghi kèm theo một loạt các trang bị giải trí khác nhau như cổng USB, kết nối Apple Carplay. Các ghế ngồi được bọc da trông hiện đại và đẹp mắt
Khoang hành khách
Phần trần xe khá thấp, do đó, người có chiều cao tốt dễ bị đụng đầu, trông khi người thấp hơn có thể không hài lồng với ghế ngồi khá thấp của xe.

Hàng ghế sau không có tùy chọn gập 60:40, do đó chỉ có thể gập toàn băng ghế. Tuy nhiên, dù sao đây cũng là một cách để tạo thêm không gian chứa đồ phía sau.
Khoang hành lý
Theo nhà sản xuất, Honda Brio 2020 có khoang hành lý khá rộng rãi với sức chứa 258 lít, cao hơn bản cũ tời 85 lít. Cửa sau xe cũng được điều chỉnh mở hơn, do đó người dùng dễ dàng xếp và dỡ hành lý trên xe hơn.
Thêm vào đó, xe cũng được trang bị thêm hai hốc để chai, đáp ứng tối đa nhu cầu của người dùng.
4. Tiện nghi, giải trí trên xe Honda Brio 2020
Nổi bật nhất khi nói về tiện nghi trên xe Honda Brio là màn hình cảm ứng đi kèm dàn âm thanh 4/6 loa tùy từng phiên bản. Nó được trang bị kết nối Bluetooth, USB, Siri AM/FM và cổng sạc. Hệ thống điều hòa có thể được chỉnh bằng nút bấm hiện đại, thay vì núm tròn xoay thông thường.
Đối với tốc độ quạt gió và nhiệt đồ của điều hòa, người dùng phải chỉnh tay và đây là một trong những điều đáng tiếc và thất vọng đối với nhiều người. Ngoài ra, xe cũng không được trang bị một số tiện nghi hiện đại như hệ thống khởi động bằng nút bấm.

Ở một mặt ưu điểm khác, Honda Brio được trang bị khởi động bằng chìa khóa thông minh, nhờ đó, người lái chỉ cần chạm nhẹ tay để có thể mở xe dễ dàng.
Các tiện nghi đáng chú ý khác:
+ Cửa sổ chỉnh điện lên xuống
+ Mở cốp sau bằng nút bấm điện
+ Ngăn đựng tài liệu ở hàng ghế sau
+ Gương trang điểm tại hàng ghế trước
5. Vận hành, an toàn
Với hệ thống treo trước/ sau và bộ lốp khá dày, Honda Brio 2020 có khả năng vận hành êm ái, ngay cả trên những đoạn đường gồ ghề khó đi.
Độ nhạy của phanh xe khá tốt, nhờ có hệ thống phanh trước/ sau dạng đĩa/ tang trống. Ngoài ra, xe cũng có hệ thống trợ lực điện, giúp việc đánh lái trở nên đơn giản hơn.
Hơn nữa, phần đầu xe có góc nhìn khá rộng và kính chắn gió có độ nghiêng tương đối tốt, điều này giúp tầm nhìn của người lái được mở rộng hơn.

Xe được trang bị hàng loạt tính năng an toàn, đáng kể là:
+ 2 túi khí
+ Camera lùi và cảm biến tốc độ
+ Hệ thống chống bó phanh cứng ABS, phân bố lực phanh điện tử
+ Nhắc nhở cài dây an toàn
+ Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
+ Chức năng khóa cửa tự động
6. Động cơ xe Honda Brio 2020
Honda Brio 2020 sử dụng động cơ 1.2L SOHC 4 xi lanh, sản sinh công suất tối đa 89 mã lực tại 6000 vòng/ phút, và mô men xoắn cực đại 110NM tại 4800 vòng / phút, cùng với hộp số sàn CVT/ 5 cấp. Nhờ đó, Honda Brio 2020 có khả năng tiết kiệm xăng cực kỳ ấn tượng khi mức tiêu hao chỉ ở 4.9L/100km.
Đáng chú ý, mẫu xe này cũng đạt mức tiêu chuẩn khí thải Euro 4.

Tóm tắt ưu, nhược điểm cơ bản của Honda Brio 2020:
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
7. Lái thử/ đánh giá từ người dùng Honda Brio 2020
Trích lời đánh giá của người dùng:
"Nếu so Honda Brio với đối thủ mạnh nhất trong phân khúc là Hyundai Grand i10 thì Grand i10 hơn về giá, option nhưng chất lượng vẫn chưa bằng Brio".
"Trong phân khúc hạng A, Brio có nét cá tính riêng ở vẻ ngoại thất, phù hợp với gia đình".
"Brio có khả năng cách âm khá tốt, thuộc top đầu phân khúc. Ngoài ra, hệ thống âm thanh cũng tương đối khá ổn".
8. Kết luận chung
Nhìn chung, Honda Brio 2020 là một mẫu xe phù hợp với khách hàng trẻ trung, năng động và ưa thích sự cá tính. Đây cũng là dòng xe hiện đại, tạo cảm giác lái thú vị, đậm phong cách thể thao, hứa hẹn là đối thủ đáng gờm trong tương lai.
Theo doisongphapluat.nguoiduatin.vn - Link gốc
Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam
-
Ford Ranger616 triệu - 1,202 tỷ
-
Suzuki Jimny789 triệu - 799 triệu
-
Mitsubishi Xforce620 triệu - 699 triệu
-
Kia Seltos629 triệu - 739 triệu