Đánh giá chi tiết Honda Winner 2020: Lột xác mới mẻ
Là một chiếc xe thể thao cao cấp của Honda Nhật Bản, Honda Winner còn có tên gọi là Supra GTR hoặc RS150R tại một số thị trường.
Winner là một trong những mẫu xe nhanh và mạnh nhất của Honda, còn có tên là Winner X sau khi được nâng cấp mới vào tháng 7 năm 2019.
Honda Winner được dựa trên nền tảng của một chiếc xe thể thao với những đường nét khỏe khoắn. Dù mới trải qua vài năm ít ỏi, nhưng Winner đã và đang cho thấy sức hút của mình trong phân khúc xe côn tay.
1. Tổng quan về xe Honda Winner 2020
Honda Winner 2020 là bản nâng cấp đầu tiên với tên gọi Winner X đã xuất hiện năm 2019 với màn lột xác ngoạn mục so với Winner 150 tiền nhiệm. Mẫu xe mới này đã được bổ sung và nâng cấp đáng giá về nhiều mặt, giúp xe cạnh tranh tốt hơn trên thị trường.
Thông số cơ bản
Thông số | Honda Winner X 2020 |
ĐỘNG CƠ | |
Kiểu động cơ | PGM-FI, 4 kỳ, DOHC, xy-lanh đơn, làm mát bằng dung dịch |
Hộp số | Côn tay 6 số |
Dung tích | 149,1 cm3 |
Hành trình piston | 57.8 mm |
Tỉ số nén | 11,3:1 |
Công suất | 11,5kW/9.000 vòng/phút |
Mô men xoắn | 13,5Nm/6.500 vòng/phú́t |
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước tổng thể (DxRXC) | 2.019 x 727 x 1.088 mm |
Chiều dài cơ sở | 1.278 mm |
Chiều cao yên | 795 mm |
Khoảng sáng gầm | 795 mm |
Khối lượng bản thân | 123 kg – 124 kg |
HỆ THỐNG TREO | |
Treo trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Treo sau | Lò xo trụ đơn |
HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU | |
Hệ thống phun xăng | Phun xăng điện tử |
Dung tích bình nhiên liệu | 4.5L |
Màu xe
Honda Winner 2020 có những màu sắc ngoại thất như sau:
+ Phiên bản thể thao (5 màu): đen cam, đen xanh, bạc đỏ đen, đỏ bạc đen, xanh bạc đen.
+ Bản Camo: đỏ bạc đen và xanh bạc đen
+ Bản Đen mờ: đen bạc vàng đồng
+ Bản Đường đua: đỏ xanh trắng đen
Giá xe
Giá xe Honda Winner niêm yết và lăn bánh 2020 (ĐVT: đồng) | |||||
Phiên bản | Thể thao | Camo | Đen mờ | Đường đua | |
Giá niêm yết | 45.990.000 | 48.990.000 | 49.990.000 | 49.990.000 | |
Giá lăn bánh tạm tính tại | Hà Nội | 52.355.500 | 55.505.500 | 56.555.500 | 56.555.500 |
Tp HCM | 52.355.500 | 55.505.500 | 56.555.500 | 56.555.500 | |
Tỉnh khác | 47.775.800 | 50.835.800 | 51.855.800 | 51.855.800 |
Phân khúc
Thuộc phân khúc xe côn tay, Honda Winner cạnh tranh với đối thủ nặng ký Yamaha Exciter.
Năm ra đời
Honda Winner ra đời từ tháng 4 năm 2016 tại Việt Nam.
2. Đánh giá ngoại thất xe Honda Winner 2020
Honda Winner 2020 sở hữu diện mạo cá tính và thể thao hơn, được thể hiện qua những đường nét sắc cạnh xuyên suốt chiều dài xe. Thiết kế ngoại thất được dựa trên ngôn ngữ như một chú "cá mập" với các điểm nhấn "mang cá" cuốn hút.
Kích thước tổng thể của xe đạt 2019 x 727 x 1088mm, và chiều dài cơ sở 795mm.
Đầu xe
Nổi bật ở phần đầu xe là cụm đèn pha được bố trí xuống mặt nạ với ốp cách điệu phía trên. Hệ thống đèn LED được trang bị cho các loại đèn của xe, mang lại khả năng chiếu sáng tuyệt vời cho tầm quan sát của người lái.
Winner được trang bị tấm kính gió nhỏ gọn và một khe gió khí động học ở phía trên, mang lại sự đầy đặn cho đầu xe, cho cảm giác "không trống trải". Đèn báo rẽ được tách rời sang đối xứng hai bên. Đây là chi tiết khá độc đáo so với các mẫu xe khác tại Việt Nam.
Thân xe
Dọc theo thân xe là những đường nét cắt sắc xảo và táo bạo với yên xe phẳng có điều chỉnh giúp gia tăng sự thoải mái cho người ngồi. Phần yên sau có thiết kế nhô cao, phân biệt với phần yên cho người ngồi lái thấp hơn.
Bộ mâm xe có kích thước 17 inch, được thiết kế đa chấu độc đáo.
Đuôi xe
Đuôi xe toát lên vẻ khỏe khoắn nhờ ống xả gọn gàng. Đèn hậu được thiết kế mới, trông nhỏ gọn hơn, và được tích hợp bóng LED. Một số chi tiết khác cũng được tinh chỉnh giúp gia tăng sự mạnh mẽ cho phiên bản mới này.
3. Nội thất, tiện ích trên xe Honda Winner 2020
Dung tích bình xăng của Winner 2020 đạt 4.5 lít. Xe không có chỗ treo đồ và cốp xe rất hạn chế.
Đáng chú ý, xe tự động sáng đèn nếu mở chìa khóa, đây là lối thiết kế đặc biệt mà Honda trang bị cho "các con" của mình. Tuy nhiên, xe chỉ có chìa khóa cơ thông thường mà không phải hệ thống SmartKey hiện đại.
Đồng hồ analog với màn hình LCD nay đã được thay thế bằng đồng hồ kỹ thuật số mới, nhỏ gọn mang phong cách hiện đại và đậm chất thể thao. Màn hình này mang đến những thông tin rõ ràng về vận hành và có độ tương phản tốt.
4. Vận hành, an toàn
Nhờ khối động cơ với ống xả mới, Honda Winner 2020 có thể tăng tốc nhanh và vận hành êm ái ở tốc độ cao. Đáng chú ý, xe cũng di chuyển ổn định và tiết kiệm xăng hơn so với bản tiền nhiệm.
Cảm giác lái xe mang lại cũng nhẹ nhàng và không bị giật cục, đặc điểm này Winner hơn hẳn với đối thủ chính Yamaha Exciter.
Xe được trang bị hệ thống treo phuộc ống lồng ở trước và giảm xóc lò xò, mang lại cảm giác êm ái cho người ngồi. Đáng chú ý, với nâng cấp của hệ thống chống bó cứng phanh tích hợp ở phanh đĩa trước giúp gia tăng độ chính xác và an toàn.
5. Động cơ xe Honda Winner 2020
Với khối động cơ xy lanh đơn 150cc DOHC, làm mắt bằng dung dịch như cũ, Honda Winner 2020 sản sinh công suất 15.4 mã lực tại 9000 vòng/ phút và mô men xoắn 13.5Nm tại 6500 vòng/ phút.
Tóm tắt ưu, nhược điểm cơ bản của Honda Winner 2020:
Ưu điểm | Nhược điểm |
+ Vận hành ổn định, khả năng tăng tốc tốt + Cảm giác lái tốt, không bị giật cục + Một số trang bị mới đáng giá + Hệ thống chiếu sáng tốt + Đồng hồ kỹ thuật số mới rõ nét | + Diện mạo chưa nổi bật + Vận hành chưa được cải tiến + Chỉ có khóa cơ thông thường |
6. Lái thử/ trải nghiệm người dùng Honda Winner 2020
Theo anh Nam tại quận 1:
"Xe di chuyển êm, ổn định và tăng tốc tốt. Nhìn tổng thể, thiết kế của xe không được đẹp mắt như những mẫu xe côn lắm, chỉ ở mức tạm được. Ngoài phần đầu xe trông thể thao, thân và đuôi xe vẫn chưa thực sự toát lên nét hầm hồ nên có của một chiếc xe phân khối."
7. Kết luận
Nhìn chung, Honda Winner 2020 là một mẫu xe lý tưởng khi sở hữu nhiều nâng cấp mới, được kỳ vọng "vượt mặt" đối thủ thống trị phân khúc trong thời gian tới. Tuy nhiên, một số nhược điểm về ngoại hình và vận hành không nổi bật vẫn còn đó, Honda Winner sẽ cần thêm thời gian để cải tiến hơn nữa.
Theo Tạp chí Người Đưa Tin - Link gốc
Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam
-
Ford Ranger616 triệu - 1,202 tỷ
-
Suzuki Jimny789 triệu - 799 triệu
-
Mitsubishi Xforce620 triệu - 699 triệu
-
Kia Seltos629 triệu - 739 triệu