Thông số kỹ thuật Range Rover Velar
Tại thị trường Việt Nam, Land Rover Range Rover Velar được phân phối chính hãng với các phiên bản Range Rover Velar R-Dynamic SE trang bị cấu hình động cơ xăng 2.0L công suất 250PS và 300PS, cùng nhiều tính năng cao cấp.
Dưới đây là bài đánh giá về các thông số kỹ thuật chi tiết Land Rover Range Rover Velar 2021.
Nội dung bài viết:
Giá bán xe Range Rover Velar 2021
Giá Land Rover Range Rover Velar tại Việt Nam bắt đầu từ 4.099.000.000 VNĐ. Mức giá thấp nhất của mẫu xe SUV 2020 là S, cho đến Land Rover Range Rover Velar R-Dynamic HSE có giá 5.659.000.000 VNĐ. Xem bảng bảng giá dưới đây để biết giá bán của toàn bộ phiên bản xe Land Rover Range Rover Velar, và các ưu đãi khuyến mãi đặc biệt. Tìm giá tốt nhất bằng cách yêu cầu báo giá từ các đại lý Land Rover.
Phiên bản | Động cơ | Công suất | Giá niêm yết |
Range Rover Velar 2.0 | Tăng áp Si4 2.0 | 246 | 4.020.000.000 |
Range Rover Velar 2.0 R-Dyn SE (250PS) | Tăng áp Si4 2.0 | 246 | 4.860.000.000 |
Range Rover Velar 2.0 R-Dyn SE (300PS) | Tăng áp Si4 2.0 | 295 | 5.035.000.000 |
Range Rover Velar 3.0 R-Dyn HSE | Tăng áp V6 3.0 | 375 | 6.290.000.000 |
Range Rover Velar 5.0 SVAutobiography Dyn | Tăng áp V8 5.0 | 400 | 11.580.000.000 |
- Giá trên chưa bao gồm thuế trước bạ, tiền biển. Tùy vào tỉnh, thành phố nơi đăng ký sẽ có thuế trước bạ và tiền đăng ký biển khác nhau và phí thủ tục thay đổi theo thời gian.
- Giá trên cũng chưa đi kèm các ưu đãi và khuyến mãi của từng đại lý phân phối.
>> Dự tính giá lăn bánh Range Rover Velar
Tham khảo thêm bảng thông số kỹ thuật Range Rover Velar thể hiện bên dưới sẽ giúp bạn hiểu kỹ về những tính năng được cải tiến của dòng xe mới này!
Thông số kỹ thuật Land Rover Range Rover Velar 2021
Kích thước – Trọng lượng
Thông số kỹ thuật | Range Rover Velar R-Dynamic SE 2.0P 250Ps | Range Rover Velar R-Dynamic SE 2.0P 300Ps |
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) | 4.797 x 2.041 x 1.685 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.874 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 196 | |
Khả năng lội nước (mm) | 600 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,8 | |
Tự trọng (kg) | 1.804 | 1.813 |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Thể tích khoang hành lý | 513L (tiêu chuẩn); 1.250L (gập hàng ghế sau) | |
Thông số lốp | 19 inch 5 chấu | 21 inch 7 chấu |
Thông số kỹ thuật về ngoại thất
Thông số ngoại thất | Range Rover Velar R-Dynamic SE 2.0P 250Ps | Range Rover Velar R-Dynamic SE 2.0P 300Ps |
Đèn chiếu gần | LED, tùy chọn Matrix-Laser LED | |
Đèn chiếu xa | ||
Đèn LED ban ngày | Có | |
Đèn pha tự động | ||
Đèn sương mù | LED | |
Cụm đèn sau | ||
Gương gập điện | Có | |
Gương chỉnh điện | ||
Sấy gương | ||
Gương tích hợp xi nhan | ||
Gạt mưa phía sau | ||
Gạt mưa tự động | ||
Đóng mở cốp điện | ||
Mở cốp rảnh tay | ||
Cửa hít | ||
Ăng ten | Vây cá | |
Tay nắm cửa | Sơn đen | |
Ống xả | Đơn |
Nhìn từ phía trước, chiếc SUV đến từ Anh Quốc nổi bật với thiết kế sang trọng, thanh lịch và mạnh mẽ – điển hình của Land Rover. Tô điểm cho nét đẹp này là đèn pha dạng hộp với đèn LED chạy ban ngày viền xung quanh. Về công nghệ chiếu sáng của đèn pha, đèn LED là tiêu chuẩn trên mọi biến thể, tuy nhiên người dùng có thể tùy chọn đèn Matrix LED hoặc đèn Laser.
Thông số kỹ thuật về nội thất
Thông số nội thất | Range Rover Velar R-Dynamic SE 2.0P 250Ps | Range Rover Velar R-Dynamic SE 2.0P 300Ps | |
Vô lăng | Bọc da, viền crom | ||
Kiểu dáng vô lăng | Thiết kế 4 chấu thể thao | ||
Tích hợp nút bấm trên vô lăng | Có | ||
Chế độ điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, nhớ vị trí | ||
Bảng đồng hồ | Kỹ thuật số | ||
Lẫy chuyển số | Có | ||
Chất liệu ghế | Da lộn cao cấp | Da cao cấp, tuỳ chọn da Luxtec | |
Ốp trang trí nội thất | Shadow Aluminium | Satin Charcoal Ash | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 14 hướng, nhớ vị trí | Chỉnh điện 20 hướng, nhớ vị trí | |
Điều chỉnh ghế hành khách phía trước | |||
Hàng ghế sau | Chỉnh điện | ||
Hàng ghế thứ 3 |
Trang bị tiện nghi
Trang bị tiện nghi | Range Rover Velar R-Dynamic SE 2.0P 250Ps | Range Rover Velar R-Dynamic SE 2.0P 300Ps |
Chìa khóa thông minh | Có | |
Khởi động nút bấm | ||
Khởi động từ xa | ||
Hệ thống điều hòa | Tự động 4 vùng độc lập | |
Hệ thống lọc khí | Có | |
Cửa sổ trời | ||
Cửa gió hàng ghế sau | ||
Sấy hàng ghế trước/sau | Không | |
Làm mát hàng ghế trước/sau | Có | |
Màn hình điều khiển cảm ứng đôi Touch Pro Duo | ||
Nhớ vị trí ghế lái | ||
Chức năng mát-xa | Không | |
Màn hình giải trí | 12,3 inch | |
Hệ thống âm thanh | 11 loa Meridian | 17 loa Meridian |
Cổng kết nối AUX/Bluetooth/USB | Có | |
Đàm thoại rảnh tay | ||
Màn hình hiển thị kính lái HUD | ||
Kết nối Android Auto/Apple CarPlay | ||
Bộ tai nghe WhiteFire® kết nối wifi | ||
Hệ thống dẫn đường tích hợp bản đồ Việt Nam | ||
Cửa sổ điều chỉnh điện lên xuống 1 chạm chống kẹt | ||
Bảng điều khiển hệ thống thông tin giải trí | Cảm ứng | |
Rèm che nắng cửa trước/sau | Có | |
Cổng sạc | ||
Sạc không dây | ||
Phanh tay tự động | Không | |
Kính cách âm 2 lớp | ||
Tựa tay hàng ghế sau | Có | |
Cửa sổ trời | Toàn cảnh Panorama |
Bước vào khoang cabin, người dùng sẽ được chào đón bởi hệ thống đèn viền nội thất lên tới 10 tùy chọn. Kế đến là hàng tá tính năng hiện đại đủ sức thỏa mãn những tín đồ công nghệ. Với chiều dài trục cơ sở 2.874 mm khoang cabin của xe Range Rover Velar 2021 không chỉ rộng rãi mà còn thoáng đãng nhờ có cửa sổ trời toàn cảnh Panorama.
Thông số kỹ thuật về động cơ
Thông số kỹ thuật | Range Rover Velar R-Dynamic SE 2.0P 250Ps | Range Rover Velar R-Dynamic SE 2.0P 300Ps |
Động cơ | Xăng I4 tăng áp 2.0L | Xăng I4 tăng áp 2.0L |
Dung tích xylanh | 1.997 | 1.997 |
Công nghệ động cơ | Phun xăng trực tiếp | |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 250/5.500 | 300/5.500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 365/1.500 - 4.500 | 400/1.750 - 5.000 |
Hộp số | Tự động 8 cấp | |
Hệ dẫn động | 4 bánh toàn thời gian AWD | |
Đa chế độ lái | Không | Có |
Chế độ chạy địa hình | ||
Khả năng tăng tốc (0 – 100 km/h) | 7,1 giây | 62 giây |
Vận tốc tối đa | 217 km/h | 220 km/h |
Mức tiêu hao nhiên liệu (hỗn hợp) | 9,5L/100 km | 10,9L/100 km |
Tất cả các phiên bản xe Range Rover Velar mới đều được trang bị động cơ xăng 2.0 I4 tăng áp. Tuy nhiên, công suất đầu ra của chúng lại không giống nhau, cụ thể:
- Đối với Range Rover Velar 2.0P 250PS R-Dynamic SE: Động cơ sản sinh công suất cực đại 250 mã lực, mô-men xoắn cực đại 365Nm.
- Đối với Range Rover Velar 2.0P 300PS R-Dynamic SE: Động cơ sản sinh công suất cực đại 300 mã lực, mô-men xoắn 400Nm.
Dù là tùy chọn nào thì sức mạnh động cơ vẫn truyền tới tất cả các bánh thông qua hộp số tự động 8 cấp.
Thông số kỹ thuật về trang bị an toàn
Thông số kỹ thuật | Range Rover Velar R-Dynamic SE 2.0P 250Ps | Range Rover Velar R-Dynamic SE 2.0P 300Ps | |
Túi khí | 8 | 10 | |
Hệ thống treo khí nén | Không | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |||
Hệ thống thích ứng địa hình Terrain Response® 2 | |||
Hỗ trợ đổ đèo | |||
Cảnh báo lệch làn đường | |||
Hệ thống điều khiển hành trình | |||
Cảnh báo điểm mù | |||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |||
Hệ thống an toàn tiền va chạm | |||
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không | Có | |
Cảm biến trước | Có | ||
Camera 360 độ | |||
Camera lùi | |||
Hệ thống nhắc thắt dây an toàn |
Range Rover Velar 2021 còn được trang bị hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian cùng Hệ thống dẫn động chủ động thông minh (IDD), đồng thời ứng dụng các công nghệ hỗ trợ offroad quen thuộc của Land Rover như Hệ thống kiểm soát địa hình All Terrain Progress Control (ATPC), Hệ thống thích ứng địa hình thế hệ thứ 2 Terrain Response 2 và Hệ thống khoá vi sai cầu sau chủ động Active Rear Locking Differential.
Đánh giá ưu và nhược điểm của Land Rover Range Rover Velar 2021
Ưu điểm:
- Trải nghiệm lái êm ái, mượt mà trên mọi nẻo đường.
- Khả năng off-road trên mức trung bình.
- Nội thất sang trọng, không gian bên trong rộng rãi.
- Nhiều tính năng tiện nghi và công nghệ thông minh.
Nhược điểm:
- Giao diện màn hình cảm ứng hơi chậm và khó vận hành.
>> Tham khảo toàn bộ: Báo giá xe Land Rover
Sở hữu ngoại hình thời thượng, khoang cabin đầy ắp công nghệ cùng khả năng off-road đáng nể. Range Rover Velar 2021 sẽ là sự lựa chọn lý tưởng dành cho những khách hàng đang tìm kiếm những trải nghiệm thú vị đằng sau vô lăng.
Bài viết này đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe Land Rover Range Rover Velar 2021. Hy vọng các độc giả sẽ có một góc nhìn sâu hơn về dòng SUV hạng sang này.
Theo Tạp chí Người Đưa Tin - Link gốc
Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam
-
Ford Ranger616 triệu - 1,202 tỷ
-
Suzuki Jimny789 triệu - 799 triệu
-
Mitsubishi Xforce620 triệu - 699 triệu
-
Kia Seltos629 triệu - 739 triệu