Thông số kỹ thuật Mercedes-Benz V250 Luxury
Ra mắt với nhiều tinh chỉnh trong thiết kế ngoại thất, xe Mercedes V250 Luxury có diện mạo hoàn toàn khác biệt, trẻ trung và thể thao hơn. Khoang hành khách bên trong cũng được chú trọng tối ưu hóa, mang đến sự tiện nghi tối đa. Dưới đây là bài đánh giá về các thông số kỹ thuật của dòng xe này.
Nội dung bài viết:
Giá bán Mercedes-Benz V250
Giá Mercedes-Benz V250 tại Việt Nam bắt đầu từ 2.569.000.000 VNĐ. Mức giá thấp nhất của mẫu xe Minivan 2020 là Luxury, cho đến Mercedes-Benz V250 AMG có giá 3.125.000.000 VNĐ. Xem bảng bảng giá dưới đây để biết giá bán của toàn bộ phiên bản xe Mercedes-Benz V250, và các ưu đãi khuyến mãi đặc biệt. Tìm giá tốt nhất bằng cách yêu cầu báo giá từ các đại lý Mercedes-Benz.
Phiên bản | Giá niêm yết | Ưu đãi |
---|---|---|
V250 Luxury | 2.569.000.000 đ | Đang cập nhật |
V250 AMG | 3.125.000.000 đ | Đang cập nhật |
- Giá trên chưa bao gồm thuế trước bạ, tiền biển. Tùy vào tỉnh, thành phố nơi đăng ký sẽ có thuế trước bạ và tiền đăng ký biển khác nhau và phí thủ tục thay đổi theo thời gian.
- Giá trên cũng chưa đi kèm các ưu đãi và khuyến mãi của từng đại lý phân phối.
>> Dự tính giá lăn bánh Mercedes-Benz V250 Luxury
Tham khảo thêm bảng thông số kỹ thuật Mercedes V250 Luxury thể hiện bên dưới sẽ giúp bạn hiểu kỹ về những tính năng được cải tiến của dòng xe Minivan này!
Thông số kỹ thuật Mercedes-Benz V 250 Luxury
Kích thước – Trọng lượng
Thông số kỹ thuật | Mercedes-Benz V 250 Luxury |
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) | 5.140 x 1.928 x 1.880 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.200 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 111 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 6 |
Tự trọng/Tải trọng (kg) | 2075/975 |
Số chỗ ngồi | 07 |
Cỡ lốp | 17 inch 5 chấu kép thể thao |
Thông số kỹ thuật về ngoại thất
Thông số kỹ thuật | Mercedes-Benz V 250 Luxury |
Đèn pha | Full LED thông minh |
Đèn sương mù | Không |
Đèn chiếu ban ngày | Full LED |
Đèn hậu | LED |
Lưới tản nhiệt | 2 nan với logo ở giữa |
Ống xả | Không |
Gương chiếu hậu gập/chỉnh điện | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ gương | |
Chức năng sấy gương | |
Cần gạt nước mưa với cảm biến mưa | |
Ốp bệ cửa với logo “Mercedes-Benz” phát sáng | |
Giá để đồ hợp kim nóc xe | Không |
Trên thị trường hiện nay thì Mercedes-Benz V 250 Luxury cung cấp đa dạng phiên bản màu cho khách hàng lựa chọn như: Đỏ Jupiter, Xanh Steel, Xanh Cavansite, Xanh lục Granite, Xám Pebble, Xám Graphite, Xám Selenite, Trắng Arctic, Trắng Rock Crystal, Đen Obsidian, Bạc Brilliant.
Thông số kỹ thuật về nội thất
Thông số kỹ thuật | Mercedes-Benz V 250 Luxury |
Ghế ngồi | Bọc da |
Hàng ghế trước | Chỉnh điện, tích hợp chức năng sưởi |
Hàng ghế thứ 2 | 2 ghế độc lập, tích hợp tựa tay |
Hàng ghế thứ 3 | 3 ghế, ghế ngoài cùng bên phải có thể xếp gọn lại |
Nhớ vị trí | Bộ nhớ 3 vị trí hàng ghế trước |
Các chi tiết taplo | Ốp gỗ ash nâu bóng, trang trí với sọc đôi |
Đèn viền nội thất | Có thể điều chỉnh 3 màu & độ sáng |
Vô lăng | Bọc da Nappa, thiết kế 3 chấu |
Tích hợp nút bấm vô lăng | Có |
Điều chỉnh vô lăng | |
Lẫy chuyển số bán tự động Direct phí sau tay lái | |
Touchpad điều khiển cảm ứng trên bệ trung tâm | |
Đồng hồ hiển thị nhiệt độ ngoài trời | |
Màn hình giải trí trung tâm | Với đầu độc CD, màn hình màu TFT 7 inch, bộ thu sóng phát thanh, kết nối Bluetooth |
Hệ thống âm thanh | Burmester 15 loa, công suất 640W |
Hệ thống điều hoà | Tự động đa vùng Thermotronic |
Điều hoà khoang sau | Bán tự động Tempmatic |
Bảng đồng hồ | Dạng 2 ống, màn hình 5,5 inch |
Cửa sổ trời | Không |
Điểm cộng của V 250 là được trang bị hệ thống điều hòa khí hậu tự động đa vùng và điều hòa khí hậu bán tự động cho khoang sau, đảm bảo thỏa mãn yêu cầu nhiệt độ khác nhau của nhiều khách hàng trong cùng một thời điểm một cách nhanh chóng.
Thông số kỹ thuật về động cơ
Thông số kỹ thuật | Mercedes-Benz V 250 Luxury |
Động cơ | Động cơ xăng 4 xy-lanh 2.0L |
Dung tích | 1991 cc |
Hộp số | Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 211 / 5.500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 350 / 1.200 – 4.000 |
Dẫn động | Cầu sau (RWD) |
Tăng tốc (0-100km/h) | 9,4 giây |
Vận tốc tối đa | 210 km/h |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Đô thị: 11,2L/100km Cao tốc: 9,8L/100km Hỗn hợp: 10,7L/100km |
Nhìn chung, trải nghiệm vận hành trên Mercedes-Benz V 250 Luxury mạnh mẽ, phấn khích nhưng cũng rất ổn định. Xe có thể đạt tốc độ 100 km/h chỉ trong vòng 9,4 giây và có tốc độ tối đa 210 km/h.
Thông số kỹ thuật về trang bị an toàn
Thông số kỹ thuật | Mercedes-Benz V 250 Luxury |
Túi khí | 6 túi |
Đai an toàn 3 điểm | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | |
Hệ thống chống trượt khi tăng tốc ARS | |
Hệ thống cảnh báo mất tập trung Attention Assist | |
Hệ thống giữ cân bằng thân xe Crosswind Assist | |
Hệ thống ổn định thân xe ARS | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAS | |
Hệ thống phanh thích ứng Adaptive và hỗ trợ dừng xe Hold |
Đánh giá ưu và nhược điểm của Mercedes V250 Luxury
Ưu điểm
- Nội thất sang trọng
- Ghế ngồi điều chỉnh linh hoạt
- Động cơ tiết kiệm nhiên liệu
Nhược điểm
- Hệ thống cách âm hoạt động chưa hiệu quả
- Một số trang thiết bị an toàn phải trả thêm phí lắp đặt
>> Tham khảo toàn bộ: Bảng giá các loại xe Mercedes
Các đối thủ của Mercedes-Benz V 250 Luxury trong phân khúc MPV hạng sang tại Việt Nam hiện nay là BMW 218i Gran Tourer, Toyota Granvia… So với các đối thủ, V 250 Luxury được đánh giá cao hơn với các trang bị tiện nghi hiện đại, động cơ vận hành vô cùng mạnh mẽ và tối ưu.
Bài viết này đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe Mercedes-Benz V 250 Luxury. Hy vọng các độc giả sẽ có một góc nhìn sâu hơn về dòng xe MPV này nếu như đang có ý định “tậu” cho mục đích sử dụng gia đình.
Theo Tạp chí Người Đưa Tin - Link gốc
Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam
-
Ford Ranger616 triệu - 1,202 tỷ
-
Suzuki Jimny789 triệu - 799 triệu
-
Mitsubishi Xforce620 triệu - 699 triệu
-
Kia Seltos629 triệu - 739 triệu