Thông số kỹ thuật Lexus NX300

13:54 | 14/01/2022 - Cường Nguyễn
Theo dõi Auto5 trên
Xem thông số kỹ thuật xe Lexus NX300. Cập nhật thông số ngoại thất, kích thước xe, nội thất, động cơ vận hành, trang bị an toàn Lexus NX300 2021.
Thông số kỹ thuật lexus nx300

Xe Lexus NX300

Với những cải tiến về công nghệ, ở phiên bản nâng cấp xe Lexus NX300 được kỳ vọng trở thành lựa chọn yêu thích của người tiêu dùng Việt Nam trong phân khúc xe hạng sang cỡ nhỏ. Mẫu mã trẻ trung, hiện đại, màu sắc đa dạng chắc chắn là những điểm nhấn gây ấn tượng với khách hàng.

Giá bán Lexus NX300

Chi tiết giá xe Lexus NX 300 2021 hoàn toàn mới được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản với 1 phiên bản duy nhất sử dụng động cơ xăng 2.0L tubor hiện đại nhất của Lexus:

Mẫu xe

Giá niêm yết (tỷ đồng)

Lexus NX300 2021

2,56

>> Bảng giá xe Lexus mới nhất tại Việt Nam

Thông số kỹ thuật Lexus NX300

Kích thước - Trọng lượng

Thông số

Lexus NX300 2021

Kích thước tổng thể DxRxC (mm)

4.630 x 1.845 x 1.645

Trọng lượng (kg)

Không tải

1.798

Toàn tải

2.350

Bán kính vòng quay tối thiểu (m)

6,05

Chiều dài cơ sở (mm)

2.660

Chiều rộng cơ sở (mm)

Trước

1.580

Sau

1.580

Dung tích bình nhiên liệu (L)

60

Dung tích khoang hành lý (L)

580

Khoảng sáng gầm xe (mm)

190

Ngoại thất

Thông số

Lexus NX300 2021

Hệ thống gạt mưa

Tự động

Gương chiếu hậu bên ngoài

Nhớ vị trí

Chống chói

Tự động điều chỉnh khi lùi

Tự động gập

Chỉnh điện

Sấy gương

Cửa khoang hành lý

Chức năng không chạm

Kick

Mở điện

Đóng điện

Cụm đèn trước

Đèn báo rẽ

LED sáng tuần tự

Đèn chiếu xa

3L LED

Đèn chiếu gần

Đèn góc

LED

Đèn ban ngày

Đèn sương mù

Tự động thích ứng

Tự động điều chỉnh pha-cốt

Tự động bật-tắt

Tự động điều chỉnh góc chiếu

Rửa đèn

Cụm đèn sau

Đèn báo phanh

LED 

Đèn báo rẽ

LED sáng tuần tự

Đèn sương mù

Cánh gió đuôi xe

Cửa sổ trời

Điều chỉnh điện

Chức năng 1 chạm đóng mở

Chức năng chống kẹt

Ống xả

Kép

Nội thất

Thông số

Lexus NX300 2021

Ghế người lái

Chức năng hỗ trợ ra/vào

Sưởi ghế

Làm mát ghế

Chỉnh điện

10 hướng

Nhớ vị trí

3 vị trí

Tay lái

Tích hợp lẫy chuyển số

Chức năng hỗ trợ ra/vào

Nhớ vị trí

Chỉnh điện

Ghế hành khách phía trước

Làm mát ghế

Sưởi ghế

Chỉnh điện

8 hướng

Hàng ghế sau

Sưởi ghế

Chỉnh điện

Gập 40:60

Hệ thống điều hòa

Loại

Tự động 2 vùng

Chức năng điều khiển cửa gió thông minh

Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió

Chức năng lọc bụi phấn hoa

Hệ thống âm thanh

Loại

Lexus Premium

Màn hình

10.3"

Số loa

10

AM/FM/USB/AUX/Bluetooth

Apple CarPlay và Android Auto

Đầu CD-DVD

Sạc không dây

Chìa khóa dạng thẻ

Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam

Chất liệu ghế

Da Smooth

Động cơ - Hộp số

Thông số

Lexus NX300 2021

Động cơ

Loại

I4, D4-S, Turbo

Mã động cơ

8AR-FTS

Công suất cực đại (Hp/rpm)

235/4.800-5.600

Dung tích (cm3)

1.998

 

Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)

350/1.650-4.000

Hộp số

6AT

Hệ thống truyền động

AWD

Tiêu chuẩn khí thải

EURO 6

Hệ thống treo

Hệ thống treo thích ứng

Trước

Lò xo cuộn

Sau

Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)

Trong đô thị

10.4

Ngoài đô thị

6.5

Kết hợp

7.9

Hệ thống lái

Trợ lực điện

Chế độ lái

Eco/Normal/Sport S/ Sport S+/Customize

Hệ thống phanh

Trước

Đĩa 17"

Sau

Đĩa 16"

Bánh xe và lốp xe

Lốp thường

Kích thước

Lốp dự phòng

Lốp tạm

Hệ thống an toàn

Thông số

Lexus NX300 2021

Phanh đỗ

Điện tử

Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA)

Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)

Hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS)

Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA)

Hệ thống ổn định thân xe (VSC)

Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động (ACA)

Hỗ trợ lực phanh (BA)

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Hệ thống kiểm soát lực bám đường (TRC)

Túi khí

Túi khí đầu gối cho người lái

Túi khí phía trước

Túi khí bên phía trước

Túi khí đệm cho hành khách phía trước

Túi khí rèm

Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)

Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS)

Cảm biến khoảng cách

Phía trước

Phía sau

Hệ thống hỗ trợ đỗ xe

Camera lùi

Hệ thống điều khiển hành trình

Loại chủ động

Móc ghế trẻ em ISOFIX

Đánh giá ưu và nhược điểm của Lexus NX300

Ưu điểm

  • Thiết kế "body" cá tính, mềm mại hơn dòng RX
  • Nội thất tinh tế, ấm áp mang lại trải nghiệm đẳng cấp
  • Động cơ vận hành êm ái
  • Khoang cabin chất lượng, rộng rãi
  • Tiết kiệm nhiên liệu tốt

Nhược điểm

  • Giá bán cao
  • Hệ thống kiểm soát hành trình kém tinh vi hơn so với các đối thủ cùng phân khúc
  • Hệ thống thông tin giải trí thiết kế khá phức tạp

Sau những chia sẻ về Lexus NX300 thông số kỹ thuật, có thể nhận thấy ngay Lexus NX 300 2021 là dòng xe được nâng cấp với rất nhiều công nghệ an toàn, trang bị các tính năng hiện đại, kiểu dáng thiết kế thể thao. Mặc dù có giá thành cao trong phân khúc SUV hạng sang cỡ nhỏ, nhưng Lexus NX 300 lại mang đến những giá trị tiện nghi và công nghệ an toàn riêng dành cho khách hàng. 

Theo Tạp chí Người Đưa Tin - Link gốc

Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam

Hãng xe tìm kiếm nhiều nhất
Mẫu xe