Thông số kỹ thuật Lexus ES250
Không ngừng cải tiến để trở thành phiên bản tốt nhất, chiếc Lexus ES250 ngày càng chinh phục người tiêu dùng bởi tính ổn định lái cao, tiết kiệm nhiên liệu tối ưu và thiết kế mạnh mẽ nhưng không kém phần sang trọng. Chiếc xe này chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua đối với những người theo đuổi phân khúc xe hạng sang cỡ trung.
Nội dung bài viết:
Giá bán Lexus ES250
Lexus ES250 hướng đến những khách hàng đang tìm kiếm một chiếc sedan hạng sang mà yếu tố chất lượng và giá cả hợp lý luôn song hành với nhau. Hiện tại giá xe Lexus ES 250 2021 tại Việt nam là:
Mẫu xe | Giá niêm yết (tỷ đồng) |
Lexus ES250 2021 | 2,54 |
- Giá trên chưa bao gồm thuế trước bạ, tiền biển. Tùy vào tỉnh, thành phố nơi đăng ký sẽ có thuế trước bạ và tiền đăng ký biển khác nhau và phí thủ tục thay đổi theo thời gian.
- Giá trên cũng chưa đi kèm các ưu đãi và khuyến mãi của từng đại lý phân phối.
>> Dự tính giá lăn bánh Lexus ES250 và những khuyến mãi
Tham khảo thêm bảng thông số kỹ thuật Lexus ES250 thể hiện bên dưới sẽ giúp bạn hiểu kỹ về những tính năng được cải tiến của dòng xe sedan hạng sang này!
Thông số kỹ thuật Lexus ES250
Kích thước - Trọng lượng
Thông số | Lexus ES250 2021 | |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4.975 x 1.865 x 1.445 | |
Trọng lượng (kg) | Không tải | 1.600 - 1.660 |
Toàn tải | 2.100 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.9 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.870 | |
Chiều rộng cơ sở (mm) | Trước | 1.590 |
Sau | 1.600 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 60 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 470 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 154 |
Ngoại thất
Thông số | Lexus ES250 2021 | |
Hệ thống gạt mưa | Tự động | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | Nhớ vị trí | |
Chống chói | ||
Tự động điều chỉnh khi lùi | ||
Tự động gập | ||
Chỉnh điện | ||
Sấy gương | ||
Cửa khoang hành lý | Chức năng không chạm | Kick |
Mở điện | Có | |
Đóng điện | ||
Cụm đèn trước | Đèn báo rẽ | BULB |
Đèn chiếu xa | 3LED | |
Đèn chiếu gần | ||
Đèn góc | Có | |
Tự động bật-tắt | ||
Tự động điều chỉnh góc chiếu | ||
Rửa đèn | ||
Tự động thích ứng | ||
Đèn ban ngày | LED | |
Cụm đèn sau | Đèn báo phanh | |
Đèn báo rẽ | WITH | |
Đèn sương mù | ||
Cửa sổ trời | Chức năng chống kẹt | Có |
Chức năng 1 chạm đóng mở | ||
Điều chỉnh điện | ||
Ống xả | Kép |
Nội thất
Thông số | Lexus ES250 2021 | |
Ghế người lái | Chức năng hỗ trợ ra/vào | Có |
Sưởi ghế | ||
Làm mát ghế | ||
Chỉnh điện | 8 hướng (đệm lưng 2 hướng) | |
Nhớ vị trí | 3 vị trí | |
Tay lái | Chức năng điều khiển cửa gió thông minh | Có |
Chức năng hỗ trợ ra/vào | ||
Chức năng sưởi | ||
Nhớ vị trí | ||
Chỉnh điện | ||
Ghế hành khách phía trước | Làm mát ghế | Có |
Sưởi ghế | ||
Chỉnh điện | 8 hướng (đệm lưng 2 hướng) | |
Nhớ vị trí | Không | |
Hàng ghế sau | Làm mát ghế | |
Chỉnh điện | ||
Hệ thống điều hòa | Loại | Tự động 2 vùng/Auto 2-zone |
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh | Có | |
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió | ||
Chức năng lọc bụi phấn hoa | ||
Chức năng Nanoe | ||
Hệ thống âm thanh | Loại | Lexus Premium |
Màn hình | 12.3" | |
Số loa | 10 | |
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth | Có | |
Đầu CD-DVD | DVD | |
Sạc không dây | Có | |
Chìa khóa dạng thẻ | Có | |
Hệ thống dẫn đường (bản đồ Việt Nam) | WITH(240*90) | |
Chất liệu ghế | Da Smooth | Có |
Da Semi-aniline | Không | |
Rèm che nắng cửa sau | Chỉnh điện | Có |
Rèm che nắng kính sau | Chỉnh cơ | Không |
Động cơ - Hộp số
Động cơ | Lexus ES250 2021 | |
Động cơ | Loại | 4-cylinders, Inline type, D4S |
Mã động cơ | A25A-FKS | |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 204/6.600 | |
Dung tích (cm3) | 2.487 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 243/4.000 - 5.000 | |
Hộp số | UB80E Direct Shift-8AT | |
Truyền động | FF | |
Hệ thống treo | Trước | MacPherson Strut |
Sau | Trailing Wishbone | |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Đô thị | 8.4 |
Cao tốc | 5.5 | |
Hỗn hợp | 6.6 | |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Có |
Chế độ lái | 3MODES (ECO/NORMAL/SPORT) | |
Hệ thống phanh | Trước | Ventilated Disc |
Sau | Solid Disc | |
Bánh xe và lốp xe | Lốp thường | Có |
Kích thước | 235/45R18 SM AL-HIGH | |
Lốp dự phòng | Lốp thường | Có |
Hệ thống an toàn
Thông số | Lexus ES250 2021 | ||
Phanh đỗ | Điện tử | Có | |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA) | Có | ||
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA) | Có | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | ||
Hỗ trợ lực phanh (BA) | Có | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | ||
Hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS) | Có | ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có | ||
Hệ thống điều khiển hành trình | Loại chủ động | Có | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA) | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Camera Lùi | With - SMART CAMERA | |
Cảm biến khoảng cách | Phía trước | 4 | |
Phía sau | 4 | ||
Túi khí | Túi khí đầu gối cho người lái | Có | |
Túi khí phía trước | Có | ||
Túi khí bên phía trước | Có | ||
Túi khí bên phía sau | Có | ||
Túi khí đầu gối cho HK phía trước | Có | ||
Túi khí rèm | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | Có | ||
Hệ thống Hỗ trợ vào cua chủ động (ACA) | |||
Hệ thống ổn định thân xe (VSC) | Có | ||
Hệ thống kiểm soát lực bám đường (TRC) | Có | ||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS) | W/AUTO LOCATION,433MHZ |
Đánh giá ưu và nhược điểm của Lexus ES250 2021
Ưu điểm
- Xe được đánh giá cao về độ tin cậy
- Động cơ vận hành mạnh mẽ
- Khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt
- Sự kết hợp giữa cảm giác lái thoải mái và thể thao cân bằng hơn
- Mẫu thiết kế F-Sport trông đặc biệt
- Một mẫu sedan hạng sang có giá cả hợp lý
- Được đánh giá hàng đầu về cảm giác thoải mái của hàng ghế sau
- Hệ thống âm thanh Mark Levinson đỉnh cao
- Hệ thống an toàn được trau chút tỉ mỉ
- Màn hình điều hướng 12,3 inch
Nhược điểm
- Không mang đến hiệu suất hàng đầu phân khúc
- Đắt hơn Toyota Camry
- Hệ thống thông tin giải trí gây thất vọng
- Không có hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian
- Ghế sau không gập lại được
Sau những chia sẻ về Lexus ES250 thông số kỹ thuật, có thể nhận thấy ngay sở hữu Lexus ES250, chủ sở hữu không chỉ có trong tay một chiếc xe sang trọng, xứng tầm đẳng cấp mà nó còn là một người bạn đồng hành trên mọi cung đường chinh phục thành công.
Theo Tạp chí Người Đưa Tin - Link gốc
Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam
-
Ford Ranger616 triệu - 1,202 tỷ
-
Suzuki Jimny789 triệu - 799 triệu
-
Mitsubishi Xforce620 triệu - 699 triệu
-
Kia Seltos629 triệu - 739 triệu