Chi tiết thông số kỹ thuật và trang bị tính năng xe Vinfast LUX SA2.0 mới tại Việt Nam. Một ngoại hình trẻ trung, tươi mới và một danh mục trang bị an toàn phong phú.
Là thương hiệu xe hoàn toàn mới với sự phát triển ''thần tốc'' VinFast LUX SA2.0 thu hút sự chú ý của người tiêu dùng Việt Nam nhờ thiết kế đẹp mắt, trang bị động cơ tăng áp của BMW cùng nhiều tính năng tiện nghi cao cấp và công nghệ hiện đại được áp dụng. Xe được bán ra tại Việt Nam với hai lựa chọn phiên bản VinFast Lux SA2.0 tiêu chuẩn và VinFast Lux SA2.0 cao cấp.
Tất nhiên, với người dân Việt Nam thì mong ước xe Vinfast sẽ có giá rẻ để phù hợp với phần đông khách hàng Việt. Tuy vậy, cần phải thấy rằng giá xe BMW X5 (nguyên mẫu của Lux Sa) tại Mỹ đã từ 54 ngàn USD (1,25 tỷ VNĐ) thì kỳ vọng Lux Sa giá siêu rẻ là điều không thể.
Bảng giá Vinfast Lux SA2.0
Phiên bản
Giá xe mới nhất (giá bao gồm hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ cho dòng LUX)
Vay ngân hàng và chọn gói lãi suất 0% trong 2 năm đầu
Trả thẳng 100% giá trị xe
VinFast LUX SA2.0 tiêu chuẩn
1.362.490.000
1.226.165.000
VinFast LUX SA2.0 nâng cao
1.443.240.000
1.298.840.000
VinFast LUX SA2.0 cao cấp
1.612.625.000
1.451.600.000
Thông số kỹ thuật Vinfast Lux SA2.0
Kích thước - Trọng Lượng
Thông số
LUX SA2.0 tiêu chuẩn
LUX SA2.0 Plus
LUX SA2.0 cao cấp
Kích thước
Kích thước tổng thể D x R x C (mm)
4.940 x 1.960 x 1.773
Chiều dài cơ sở (mm)
2.933
Khoảng sáng gầm xe (mm)
192
Ngoại thất
Ngoại thất
Màu ngoại thất
Trắng - Đen - Cam - Nâu - Xanh - Xám - Đỏ - Bạc
Đèn phía trước
Đèn chiếu xa/gần và đèn ban ngày LED, tự động bật/tắt, đèn sương mù tích hợp chức năng chiếu góc, đèn chờ dẫn đường
Cụm đèn hậu
Cụm đèn hậu và đèn phanh thứ 3 trên cao LED
Đèn chào mừng
Có
Gương chiếu hậu
Chỉnh, gập điện, tự động điều chỉnh khi lùi, tích hợp đèn báo rẽ, sấy gương
Kính cách nhiệt tối màu
Không
Có
Kính cửa sổ chỉnh điện 1 chạm, chống kẹt
Không
Có
Cốp xe đóng/mở điện
Không
Có
Viền tráng trí crom bên ngoài
Không
Có
Thanh giá nóc
Không
Có
Lốp xe và la zăng hợp kim nhôm
19 inch
20 inch
Nội thất
Nội thất
Màu nội thất
Da tổng hợp màu đen - Táp-lô ốp hydrographic vân cacrbon
Tích hợp điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay và kiểm soát hành trình
Hệ thống điều hòa
Tự động 2 vùng độc lập, lọc không khí bằng ion
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện
Có
Hàng ghế trước
Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng
Chỉnh điện 8 hướng điện, 4 hướng đệm lưng
Hàng ghế thứ 2
Gập cơ 40/20/40 - Chỉnh độ nghiên lưng ghế
Hàng ghế thứ 3
Gập 50/50 bằng tay
Động cơ - Hộp số
Động cơ và Vận hành
Động cơ
2.0L, DOHC, tăng áp ống kép, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp
Công suất tối đa (mã lực @ vòng/phút)
228 @ 5.000 - 6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút)
350 @ 1.750 - 4.500
Tự động tắt động cơ tạm thời
Có
Hộp số
ZF - Tự động 8 cấp
Dẫn động
Cầu sau (RWD)
Hai cầu (AWD)
Hệ thống treo trước/sau
Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm
Hệ thống treo sau
Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng, thanh ổn định ngang, giảm chấn khi nén
Trợ lực lái
Thủy lực, điều khiển điện
Hệ thống an toàn
An toàn, an ninh
Hệ thống phanh trước/sau
Đĩa tản nhiệt/Đĩa đặc
Hệ thống ABS, EBD, BA
Có
Hệ thống ESC, TCS, HSA
Có
Hệ thống hỗ trợ khởi hành xuống dốc HDC
Không
Có
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS
Có
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước (2 cảm biến)
Không
Có
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau (4 cảm biến)
Có
Camera lùi
Có
360 độ
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Không
Có
Chức năng chống lật (Rom)
Chức năng an ninh
Tự động khóa cửa, báo chống trộm, mã hóa chìa khóa
Hệ thống túi khí
6 túi khí
Tiện nghi
Tiện nghi
Màn hình cảm ứng 10,4 inch, màu
Có
Tích hợp bản đồ và chức năng chỉ đường
Không
Có
Kết nối Radio AM/FM/USB/Bluetooth
Có
Sạc điện thoại không dây
Không
Có
Kết nối điện thoại thông minh và điều khiển bằng giọng nói
Có
Hệ thống loa
8 loa
13 loa, có Amplifer
Wifi hotspot và sạc không dây
Không
Có
Đèn trang trí nội thất
Không
Có
Đánh giá ưu và nhược điểm của Vinfast LUX SA2.0
Ưu điểm
Kiểu dáng thiết kế đẹp mắt, thu hút ánh nhìn
Xe vận hành êm ái, độ cân bằng khung thân xe tốt
Khung gầm xe chắc chắn, cho cảm giác lái tự tin khi chạy tốc độ cao
Khả năng cách âm tốt, cabin yên tĩnh
Ghế ngồi thoải mái, không gian ghế ngồi thoải mái cho gia đình 7 người, hàng ghế thứ 3 thoải mái cho trẻ nhỏ
Các chất liệu cabin cho cảm giác cao cấp
Trang bị nhiều tính năng cao cấp như các dòng xe sang
Nhiều cổng kết nối đa phương tiện hỗ trợ nhu cầu kết nối hiện đại
Nhược điểm
Giá bán xe khá cao ở phân khúc mà khách hàng có nhiều sự lựa chọn
Hệ thống điều hoà khởi động chậm khi vừa vào xe, phải đợi màn hình trung tâm khởi động xong mới bật được điều hoà, bất tiện với điều kiện thời tiết nắng nóng Việt Nam. Điều khiển trên màn hình khó sử dụng
Camera 360 hiển thị mờ
Màu sắc màn hình trung tâm và đồng hồ lái khá loè loẹt
Các hộc chứa đồ trong xe khá nhỏ
Bản đồ dẫn đường chạy chưa mượt, nhập liệu màn hình kém chính xác
Sau những chia sẻ về Vinfast LUX SA2.0 thông số kỹ thuật, có thể nhận thấy ngay VinFast LUX SA2.0 dù không quá nổi bật về cuộc đua trang bị với các mẫu xe khác nhưng mang đến một cảm giác lái khác biệt, khả năng vận hành êm ái và khả năng cách âm vượt trội trong tầm giá bán. LUX SA2.0 là lựa chọn đáng cân nhắc cho những khách hàng yêu thích sự mới mẻ, thích cầm lái và đang tìm kiếm một chiếc xe rộng rãi, nhiều tiện nghi cho gia đình