Sự khác nhau giữa phiên bản giá rẻ Honda City E và Honda City G
- Siêu xe McLaren 765LT trị giá 358.000 USD bị thiêu rụi hoàn toàn sau khi bốc cháy ngay tại trạm xăng
- Xe điện Trung Quốc "Geely Zeekr 001" ra mắt: Phạm vi hoạt động hơn 700 km & cùng phân khúc VinFast eVF34
- Đang trên đà tăng doanh số, Suzuki XL7 lại có nguy cơ "khan hàng" vì thiếu linh kiện sản xuất
- Toyota Raize 2021 chuẩn bị chào sân Đông Nam Á, cạnh tranh Kia Seltos & Hyundai Kona
Honda City hiện đang nằm trong top 10 dòng xe bán chạy nhất tại thị trường Việt. Mới đây, Honda City tiếp tục tung ra phiên bản giá rẻ 1.5E nhằm đáp ứng nhu cầu xe dịch vụ tại thị trường Việt. Dưới đây là so sánh chi tiết về hai phiên bản đang được người tiêu dùng quan tâm nhất hiện nay là 1.5E và 1.5G.
So sánh Honda City 1.5E & 1.5G: Giá bán và thông số kỹ thuật
Dưới đây là bảng giá lăn bánh của 2 phiên bản tại thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh được cập nhật như sau:
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại HCM (triệu đồng) |
1.5E | 499 | 579 | 559 |
1.5G | 529 | 614.7 | 595.2 |
So với những dòng xe ở phân khúc B tại thị trường Việt, 2 phiên bản của Honda City đang có mức giá khá cạnh tranh. Đây là mức giá niêm yết của 3 đối thủ với City 2021: Toyota Vios (478~630); Hyundai Accent (426~542); Mazda2 (509~649).
So sánh Honda City 1.5E & 1.5G: Ngoại thất
Ở phiên bản giá rẻ, Honda đã có sự điều chỉnh về một số chi tiết nhằm giảm giá thành. Cụ thể, nếu như ở phiên bản 1.5G có đầy đủ 6 màu sơn ngoại thất gồm: Trắng, Bạc, Titan, Đỏ, Xanh đậm và Đen thì ở phiên bản giá rẻ 1.5E chỉ có 3 gam màu cơ bản: Trắng, Bạc, Đen.
Bên cạnh đó, hệ thống đèn chiếu sáng cũng có sự khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản. Ở phiên bản 1.5E, đèn xi-nhan hông không được tích hợp vào gương chiếu hậu. Ngoài ra, mâm xe ở phiên bản 1.5E được làm với chất liệu ốp nhựa thay vì làm bằng hợp kim như phiên bản G.
Những trang bị ngoại thất chung của 2 phiên bản Honda City 2021 gồm có:
- Đèn chiếu xa: bóng halogen
- Đèn chiếu gần: bóng halogen projector
- Đèn chạy ban ngày+ đèn hậu: LED
- Không có đèn sương mù
So sánh Honda City 1.5E & 1.5G: Nội thất
Honda City 1.5E sẽ không có sự thay đổi không gian, kiểu dáng mà chỉ lược bỏ một số trang bị tiện nghi không cần thiết cho một chiếc xe dịch vụ. Dưới đây là bảng thống kê chi tiết về trang bị nội thất giữa 2 phiên bản 1.5E và 1.5G để người dùng dễ dàng nắm bắt:
Trang bị nội thất | 1.5G | 1.5E |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 8 inch | Màn hình đơn sắc nhỏ |
Vô lăng |
|
|
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | Không |
Kết nối Bluetooth | Có | Không |
Nguồn sạc | 3 | 3 |
Điều hòa | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Không |
Tay cầm gắn trên trần xe | Có | Không |
So sánh Honda City 1.5E & 1.5G: Động cơ
Honda sẽ sử dụng chung động cơ cho tất cả 4 phiên bản của Honda City 2021. Cụ thể, phiên bản giá rẻ 1.5E vẫn được trang bị động cơ như dưới bảng sau:
Động cơ vận hành | Honda City 2021 |
Động cơ | 1.5L DOHC I-VTEC 4 xylanh thẳng hàng, 16 van |
Dung tích xylanh (cc) | 1498 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 119 / 6600 |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 145 / 4300 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 40 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đô thị (L/100km) | 7,29 |
Hệ thống treo | Kiểu MacPherson / Giằng xoắn |
Hệ thống phanh | Đĩa / Tang trống |
So sánh Honda City 1.5E & 1.5G: Công nghệ an toàn
Do không có màn hình cảm ứng lớn ở bảng điều khiển trung tâm, vì vậy phiên bản 1.5E không có camera lùi. Ngoài ra, cả 2 mẫu xe vẫn được trang bị những công nghệ an toàn như sau:
- Hệ thống cân bằng điện tử
- Hệ thống chống bó cứng phanh
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Đèn báo phanh khẩn cấp
- Khóa cửa tự động
Nên lựa chọn Honda City 1.5E hay 1.5G
City 1.5E là phiên bản hướng đến những doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ. Tại các đại lý, số lượng xe của phiên bản giá rẻ này không nhiều, ít hơn cả số lượng hai phiên bản cao cấp là L và RS. Việc lựa chọn phiên bản hợp lý phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng của chủ xe cũng như khả năng thu nhập kinh tế của mỗi người.
Theo Tạp chí Người Đưa Tin - Link gốc
Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam
-
Ford Ranger616 triệu - 1,202 tỷ
-
Suzuki Jimny789 triệu - 799 triệu
-
Mitsubishi Xforce620 triệu - 699 triệu
-
Kia Seltos629 triệu - 739 triệu