Đánh giá Chevrolet Trailblazer 2020: Thách thức đối thủ sừng sỏ
Ra mắt tại Việt Nam vào tháng 5/2018, Chevrolet Trailblazer như mang đến một cơn lốc mới trong phân khúc SUV.
Với doanh số khá tốt, cái tên Trailblazer được nhắc tới thường xuyên cho đến thời điểm này. Tuy nhiên, nó luôn phải đối mặt với các đối thủ cạnh tranh lớn như Ford Everest.
1. Tổng quan về xe Chevrolet Trailblazer
Tìm hiểu những đặc điểm chi tiết về mẫu xe Chevrolet Trailblazer thông qua các phần sau.
Thông số kỹ thuật
Chevrolet TRAILBLAZER | 2.8 LTZ 4X4 | 2.5VGT AT 4X2 | 2.5 MT 4X2 |
KÍCH THƯỚC | |||
Kích thước tổng thể (mm) | 4887x1902x1852 | 4887x1902x1852 | 4887x1902x1852 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 221 | 219 | 219 |
Khả năng lội nước (mm) | 800 | 800 | 800 |
ĐỘNG CƠ VÀ HỘP SỐ | |||
Loại động cơ | Duramax 2 Turbocharger biến thiên | Duramax 2 Turbocharger biến thiên | Duramax 2 Turbocharger |
Dung tích | 2.8L | 2.5L | 2.5L |
Công suất cực đại (SAE-Net) | 197/3600 | 180/3600 | 161/3200 |
Mô men xoắn cực đại (SAE-Net) | 500/2000 | 440/2000 | 380/2000 |
Hộp số | Số tự động 6 cấp | Số tự động 6 cấp | Số sàn 6 cấp |
Gài cầu điện | 4 chế độ 4×2, 4x4H, 4x4L | Dẫn động cầu sau | Dẫn động cầu sau |
KHUNG GẦM | |||
Hệ thống treo sau | Liên kết 5 điểm | Liên kết 5 điểm | Liên kết 5 điểm |
Lốp xe | 265/60R18 | 255/65R17 | 255/65R17 |
La zăng | 18 inch | 17 inch | 17 inch |
NỘI THẤT | |||
Vật liệu ghế | Da | Nỉ | Nỉ |
Ghế lái | Chỉnh điện | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Điều hoà | 2 dàn lạnh Auto | 2 dàn lạnh | 2 dàn lạnh |
Màn hình | Mylink 8 inch | Mylink 7 inch | Mylink 7 inch |
Số loa | 7 loa | 4 loa | 4 loa |
TIỆN NGHI | |||
Chân ga tự động | Có | Không | Không |
Điều hoà tự động | Có | Không | Không |
Gạt mưa tự động | Có | Không | Không |
Trợ lực lái | Điện | Điện | Thuỷ lực |
AN TOÀN | |||
Phanh ABS | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh EBD | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tự | Có | Không | Không |
Màn hình áp suất lốp | Có | Không | Không |
Camera & cảm biến | Có | Không | Không |
Cảnh báo điểm mù | Có | Không | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang | Có | Không | Không |
Cảnh báo va chạm từ xa | Có | Không | Không |
Cảnh báo lệch làn | Có | Không | Không |
Túi khí | 2 | 2 | 2 |
Màu xe
Chevrolet Trailblazer 2020 có 7 sắc màu đa dạng cho khách hàng lựa chọn: đen, bạc, đỏ, trắng, xanh, xám và xám thời thượng.
Giá xe
Dưới đây là bảng giá xe Chevrolet Trailblazer niêm yết và lăn bánh tại các tỉnh thành.
Giá xe Chevrolet Trailblazer 2020 mới nhất (ĐVT: Triệu đồng) | ||||
Phiên bản | 2.5 4×2 MT LT | 2.5L VGT 4×2 AT LT | 2.5L VGT 4×4 AT LTZ | |
Giá niêm yết | 885 | 925 | 1066 | |
Giá lăn bánh tại | Hà Nội | 1014 | 1058 | 1216 |
Hồ Chí Minh | 996 | 1040 | 1195 | |
Tỉnh/ Thành khác | 977 | 1021 | 1176 |
Phân khúc
Chevrolet Trailblazer thuộc phân khúc SUV dành cho gia đình. SUV là phân khúc xe thể thao đa dụng và thương hiệu Chevrolet sở hữu chiếc xe SUV ra đời đầu tiên.
Dòng xe có giá từ 898 triệu đồng và được giảm giá lên đến 100 triệu đồng đối với phiên bản cao cấp.
Ra mắt tại Việt Nam từ năm 2018, Trailblazer đang dần trở thành sự lựa chọn số 1 trong phân khúc SUV của nhiều khách hàng. Dòng SUV nổi tiếng với thiết kế mạnh mẽ và cá tính, kèm theo nhiều hệ thống an toàn.
Năm ra đời
Thương hiệu xe Chevrolet lần đầu sản xuất Trailblazer vào năm 2002 mặc dù tên gọi này từng được biết đến vào năm 1999 gắn mác cho một mẫu SUV cao cấp khác là Blazer.
2. Đánh giá ngoại thất xe Chevrolet Trailblazer
Chevrolet Trailblazer được cải tiến mạnh mẽ với một vài điểm khác biệt nhấn nhá từ ngoài vào trong.
Đầu xe
Thoạt nhìn lớp áo bên ngoài, Trailblazer trông bảnh bao, mạnh mẽ và nam tính với lưới tản nhiệt mạ crom hào nhoáng. Phần đầu xe còn nổi bật với nhiều nếp nhấn giúp mặt ca-lăng mang vẻ rộng rãi và bề thế hơn.
Được trang bị hệ thống đèn pha Halogen tự động kèm với dải đèn LED khiến chiếc xe trở nên cuốn hút và sắc sảo hơn khi lướt trên những con phố. Phần cản trước được thiết kế hơi nhô cao tô thêm phần cứng cáp cho chiếc Trailblazer.
Thân xe
Đứng giữa thân xe và nhìn Chevrolet Blazer, người ta cảm thấy có điều gì đó rất thần thái, và uy nghiêm bởi lẽ chiếc xe trông khá cao ráo.
Phần thân xe cũng gây sự chú ý khi được đính logo Trailblazer để giúp khách hàng dễ dàng nhận diện mẫu xe hơn. Bộ vành có 2 màu đen và xám tạo thêm chất thể thao cho chiếc xe.
Ngoài ra, Trailblazer còn được lắp đặt gương chiếu hậu chỉnh điện mạ crom bóng loáng, cùng với các viền cửa sổ crom giúp chiếc xe xuất hiện trang trọng hơn trong ánh mắt người nhìn.
Đuôi xe
Đuôi xe Chevrolet Trailblazer có phong cách khá đơn giản, không cầu kỳ như nhiều mẫu xe tương tự khác. Tuy nhiên, tổng thể xe vẫn có nét mạnh mẽ nhờ mảng gân lớn.
Cản sau xe khá cao do đó tạo nên cảm giác xe rất thoáng và hạn chế xe bị 'xệt đuôi' chạm đất.
Tuy khác nhau về kích thước dài, rộng, nhưng ba phiên bản Trailblazer đều sở hữu chiều dài cơ sở là 2845mm. Đây cũng là một trong những đặc điểm khá lạ kỳ của dòng xe Chevrolet.
3. Đánh giá nội thất xe Chevrolet Trailblazer
Khoang lái
Khoang lái của Trailblazer tạo cảm giác khá quen thuộc cho khách hàng nhờ bảng táp lô có chung thiết kế từ chiếc Chevrolet Colorado. Tùy theo phiên bản mà bề mặt táp lô được bọc da hoặc nhựa cứng. Một điểm khá ấn tượng khác là các cửa gió dựng đứng lên cao tạo thêm sự thoáng đãng trong xe.
Hàng ghế trước thuộc dạng ghế cao ôm nhẹ, do đó tạo nên cảm giác ngồi khá thoải mái cho người ngồi.
Khoang hành khách
Khoảng cách rộng rãi giữa hai hàng ghế mang lại cảm giác hài lòng cho người dùng. Chỗ để chân có thể đáp ứng nhu cầu ngồi của những người thậm chí cao đến 1 mét 8.
Giữa 2 chiếc ghế sau có tựa đầu là một tựa để tay có thể gập lại làm một chỗ ngồi cho trẻ em.
Hàng ghế 3 của mẫu xe này khá đặc biệt khi có kết cấu độc lập và được tách thành 2 ghế riêng biệt. Tuy chúng không có đệm hai bên lưng, nhưng mặt ghế khá to và phẳng. Ghế có thể được bọc da hoặc nỉ tùy thuộc vào chi phí bạn bỏ ra.
Khoang hành lý
Khoang hành lý của Trailblazer không quá rộng rãi như nhiều đối thủ khác, do đó đây có thể là một trong những nhược điểm của mẫu xe này.
4. Tiện nghi, giải trí trên xe Chevrolet Trailblazer
Khởi động từ xa là tính năng giá trị nhất trên Trailblazer 2020. Với tính năng này, bạn có thể cài đặt máy lạnh từ xa để hạn chế độ 'bí' bên trong khoang xe.
Ngoài ra, còn phải kể đến hệ thống điều hòa tự động/chỉnh tay với cửa gió phía sau tiện nghi.
Các thiết bị tiện nghi khác:
- Màn hình cảm ứng 7-8inch kèm ứng dụng Mylink kết nối Bluetooth
- Âm thanh 4 loa
- Ổ cắm điện ở cả hàng ghế trước và sau
5. Vận hành, an toàn
Với khả năng lội nước lên tới 800mm, Trailblazer được cho là có ưu thế vận hành khỏe khoắn.
Nhờ sở hữu gầm cao, xe hạn chế được khả năng va chạm với những tảng đá lớn. Thêm vào đó, bộ lốp dày của xe cũng giúp giảm rung từ ổ gà nhấp nhô trên đường.
Các tính năng an toàn:
+ Chống bó cứng phanh + Phân phối lực phanh điện tử + Hỗ trợ phanh khẩn cấp + Cân bằng điện tử + Kiểm soát lực kéo + Chống lật + Hỗ trợ khởi hành ngang dốc + Hỗ trợ xuống dốc + Cảnh báo áp suất lốp | + Cảnh báo điểm mù + Cảnh báo phương tiện di chuyển ngang khi lùi xe + Cảnh báo va chạm sớm + Cảnh báo chệch làn đường + Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau + Móc ghế trẻ em ISOFIX + Camera lùi + 2 túi khí +Cruise control |
6. Động cơ Chevrolet Trailblazer
Hộp động cơ, công suất
Mẫu xe Trailblazer có 2 loại động cơ: Duramax 2.5L và 2.8L, có khả năng sinh ra 161-180 mã lực, giúp xe bứt tốc khỏe và nhanh.
Có hai hộp số là số sàn 6 cấp hoặc số tự động 6 cấp. Bánh sau xe nhận được lực đẩy tốt từ hệ dẫn động cầu sau.
Mức tiêu thụ nhiên liệu: từ 6.17-9.99L/ 100km.
7. Lái thử/đánh giá của người dùng
Trích dẫn từ một khách hàng tại Tp. Hồ Chí Minh khi đánh giá xe Trailblazer
"Trailblazer có thiết kế đẹp, tạo cảm giác lái tốt. Xe chạy khỏe, bền và đặc biệt tiết kiệm xăng."
Đánh giá chung về ưu/nhược điểm của Chevrolet Trailblazer
Ưu điểm | Nhược điểm |
+ Khả năng cách âm lốp xe và cách âm gió tốt + Cảm giác lái nhẹ, thoải mái + Hệ thống treo cân bằng tốt + Động cơ 2.5L VGT khỏe khoắn khi đi đường đèo dốc + Hàng ghế thứ 3 rộng rãi ở cả khoảng để chân và không gian trần + Kết cấu xe chắc chắn, các chi tiết ốp nhựa nội thất cứng cáp + Giao diện hệ thống giải trí thân thiện và dễ sử dụng + Các hệ thống hỗ trợ an toàn hoạt động hiệu quả | + Tăng tốc có độ trễ + Tiếng ồn từ động cơ dầu còn khá lớn + Chỉ có 2 túi khí an toàn |
8. Kết luận
Nhìn chung, Trailblazer đang ghi điểm trong mắt khách hàng nhờ những ưu điểm đáng chú ý về ngoại và nội thất đã phân tích. Đây được cho là mẫu xe 'kỳ vọng' của thương hiệu Chevrolet, đáng để lái thử và trải nghiệm.
0
- Vận hành
- Ngoại thất
- Nội thất
- Tiện nghi
- An toàn
Theo Tạp chí Người Đưa Tin - Link gốc
Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam
-
Ford Ranger616 triệu - 1,202 tỷ
-
Suzuki Jimny789 triệu - 799 triệu
-
Mitsubishi Xforce620 triệu - 699 triệu
-
Kia Seltos629 triệu - 739 triệu