
Tài chính 1 tỷ mua xe gì phù hợp ở từng phân khúc
Mỗi dòng xe trong từng phân khúc đều có những ưu thế riêng. Lựa chọn dòng xe 4-5 chỗ, người dùng sẽ tìm được những mẫu xe hạng sang đầy tiện nghi như Toyota Camry.
Chọn xe 5 chỗ gầm cao mang đến những trải nghiệm lái thể thao cùng khả năng vận hành linh hoạt trên mọi địa hình, điển hình như Hyundai Tucson.

Hay dòng xe 7 chỗ dùng để chạy dịch vụ hoặc dành cho gia đình đông người nhưng vẫn đảm bảo tiện ích thì có VinFast Lux SA2.0.
Để người dùng có cái nhìn bao quát và dễ dàng lựa chọn ra dòng xe phù hợp với tài chính 1 tỷ, Auto5 đã tổng hợp những dòng xe đáng chú ý nhất ở các phân khúc xe 4-5 chỗ, 5 chỗ gầm cao & 7 chỗ để tham khảo.
1 tỷ mua xe gì 4-5 chỗ
Trong tầm giá 1 tỷ đồng, 1 chiếc xe 4-5 chỗ phải đáp ứng các tiêu chí: ngoại hình thu hút, không gian rộng rãi, tiện ích hạng sang và giá trị an toàn đặt lên hàng đầu. Dưới đây là 3 cái tên đáng chú ý trong phân khúc này:
1. Toyota Camry
Ở thế hệ thứ 8, Toyota Camry được đánh giá là cải tiến thêm nhiều tính năng, giữ vững phong độ trong phân khúc sedan hạng D. Những đường nét lịch lãm vốn có của Camry đã tạo nên phong thái lãnh đạo cho người sở hữu.

Bên cạnh đó, mẫu xe sở hữu không gian rộng rãi. Trải nghiệm của người dùng được nâng lên khi trang bị thêm nhiều tiện ích hiện đại. Nhìn chung, Toyota Camry vẫn xứng đáng đứng đầu trong danh sách xe ô tô 4-5 chỗ trong tầm giá 1 tỷ đồng đáng mua.
Thông tin về Toyota Camry | |||
Danh mục/ Phiên bản | Camry 2.0Q | Camry 2.5Q | Camry 2.5 HV |
Giá niêm yết (tỷ đồng) | 1.185 | 1.370 | 1.460 |
Giá lăn bánh Hà Nội (tỷ đồng) | 1.349 | 1.556 | 1.657 |
Giá lăn bánh Hồ Chí Minh (tỷ đồng) | 1.316 | 1.520 | 1.619 |
Kích thước DxRxC (mm) | 4.885 x 1.840 x 1.445 | ||
Chiều dài cơ sở | 2.825 | ||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Động cơ | M20A-FKS | A25A-FXS | A25A-FXS |
Công suất cực đại (Hp) | 170 | 207 | 264 |
Momen xoắn tối đa (Nm) | 206 | 250 | 423 |
Hộp số | CVT | 8AT | 8AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Khám phá chi tiết: Toyota Camry - thông số & đánh giá mới nhất
2. Honda Accord
Tổng thể thiết kế của Honda Accord mang đậm nét thể thao, nam tính nhờ các đường nét cứng cáp làm chủ đạo. Điểm trừ duy nhất của Accord chính là giá thành cao nhất phân khúc khiến cho mẫu xe khó tiếp cận được người dùng.

Honda Accord thế hệ thứ 10 hoàn toàn mới chính thức ra mắt tại Việt Nam vào năm 2019. Ở thế hệ này, mẫu xe có ngoại thất trẻ trung, nội thất hiện đại & tiện nghi. Đồng thời, mẫu xe cũng trình làng động cơ hoàn toàn mới có dung tích 1.5L nhưng sức mạnh lên đến 188 Hp.
Thông tin về Honda Accord | |
Danh mục/ Phiên bản | Honda Accord |
Giá niêm yết (tỷ đồng) | 1.319 |
Giá lăn bánh Hà Nội (tỷ đồng) | 1.499 |
Giá lăn bánh Hồ Chí Minh (tỷ đồng) | 1.464 |
Kích thước DxRxC (mm) | 4.901 x 1.862 x 1.450 |
Chiều dài cơ sở | 2.830 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Động cơ | 1.5L DOHC VTEC Turbo |
Công suất cực đại (Hp) | 188 |
Momen xoắn tối đa (Nm) | 260 |
Hộp số | CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Khám phá chi tiết: Honda Accord - thông số & đánh giá mới nhất
3. Mazda6
So với Toyota Camry & Honda Accord, Mazda6 có phần chiếm ưu thế hơn ở công nghệ an toàn. Mẫu xe được bổ sung nhiều thiết bị thông minh để hỗ trợ cho tài xế khi điều khiển. Mazda6 đang dần hoàn thiện để hướng tới những khách hàng doanh nhân thành đạt.

Bên cạnh đó, các công nghệ mới cũng giúp gia tăng hiệu suất truyền động SkyActiv. Động lực lái xe cũng được tăng cường thông qua việc tăng độ cứng của thân xe, điều chỉnh hệ thống lái & hệ thống treo cũng như hiệu quả khí động học cao hơn.
Thông tin về Mazda6 | |||
Danh mục/ Phiên bản | 2.0L Luxury | 2.0L Premium | 2.5L Signature Premium |
Giá niêm yết (triệu đồng) | 889 | 949 | 1 049 |
Giá lăn bánh Hà Nội (triệu đồng) | 1 017 | 1 085 | 1 197 |
Giá lăn bánh Hồ Chí Minh (triệu đồng) | 991 | 1 057 | 1 167 |
Kích thước DxRxC (mm) | 4.865 x 1.840 x 1.440 | ||
Chiều dài cơ sở | 2.830 | ||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Động cơ | SkyActiv-G 2.0L | SkyActiv-G 2.0L | SkyActiv-G 2.5L |
Công suất cực đại (Hp) | 154 | 154 | 188 |
Momen xoắn tối đa (Nm) | 200 | 200 | 252 |
Hộp số | 6AT | ||
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Khám phá chi tiết: Mazda 6 - thông số & đánh giá mới nhất
1 tỷ mua xe gì 5 chỗ gầm cao
Với mức tài chính 1 tỷ trong tay bạn có thể lựa chọn được những mấu xe gì 5 chỗ gầm cao? Cùng tham khảo các gợi ý sau đây của chúng tôi nhé!
1. Hyundai Tucson
Ngày 27/12/2021, Hyundai Tucson 2022 ra mắt công chúng tại Việt Nam. Ở khu vực Đông Nam Á, Việt Nam là thị trường thứ 2 sau Singapore trình làng Tucson đời mới, nhờ vậy mà sức hút của mẫu xe này cùng được nâng lên đáng kể.

Hyundai Tucson 2022 có ngoại thất với nhiều chi tiết khác với phiên bản tiền nhiệm. Kích thước lớn hơn phiên bản cũ, thậm chí chiều dài cơ sở của Tucson mới cũng lớn hơn các đối thủ cùng phân khúc khác.
Nội thất của Tucson 2022 thiết kế theo hướng hiện đại & trẻ trung, tập trung cho cả người lái và hành khách. Mẫu xe sẽ phân phối tại Việt Nam với 4 phiên bản cùng mức giá niêm yết dao động từ 825 triệu đến 1.030 tỷ đồng
Thông tin về Hyundai Tucson | ||||
Danh mục/ Phiên bản | 2.0 Tiêu chuẩn | 2.0 Xăng Đặc Biệt | 1.6 T-GDi Đặc Biệt | 2.0 Diesel Đặc Biệt |
Giá niêm yết (triệu đồng) | 825 | 925 | 1.020 | 1.030 |
Giá lăn bánh Hà Nội (triệu đồng) | 946 | 1.058 | 1.164 | 1.175 |
Giá lăn bánh Hồ Chí Minh (triệu đồng) | 929 | 1.039 | 1.144 | 1.155 |
Kích thước DxRxC (mm) | 4.630 x 1.865 x 1.695 | |||
Chiều dài cơ sở | 2.755 | |||
Số chỗ ngồi | 5 | |||
Động cơ | I4 Smart Stream | I4 Smart Stream | I4 Turbo Smart Stream | I4 Smart Stream |
Công suất cực đại (Hp) | 156 | 156 | 180 | 186 |
Momen xoắn tối đa (Nm) | 192 | 192 | 265 | 416 |
Hộp số | 6AT | 6AT | 7 DCT | 8AT |
Hệ dẫn động | FWD |
Khám phá chi tiết: Hyundai Tucson - thông số & đánh giá mới nhất
2. Kia Sportage
Trước cơn sốt dòng xe 5 chỗ gầm cao tại Việt Nam, Kia cũng bắt kịp cuộc đua này khi "hồi sinh" Sportage đã từng có doanh số ảm đạm đến mức ngừng bán cách đây vài năm trước.

Kia Sportage 2022 được đánh giá là có màn "lột xác" mang tính cách mạng khi đổi mới toàn bộ từ thiết kế nội-ngoại thất, trang bị tiện nghi, công nghệ đến hệ thống khung gầm & cả động cơ.
Thông tin về Kia Sportage | ||||||||
Danh mục/ Phiên bản | 2.0G Luxury | 2.0G Premium | 2.0G Signature X-Line | 2.0G Signature | 1.6T Signature AWD X-Line | 2.0D Signature X-Line | 1.6T Signature AWD | 2.0D Signature |
Giá niêm yết (tỷ đồng) | 899 | 939 | 999 | 1.009 | 1.089 | 1.089 | 1.099 | 1.099 |
Giá lăn bánh Hà Nội (tỷ đồng) | 1.029 | 1.074 | 1.141 | 1.152 | 1.242 | 1.242 | 1.253 | 1.253 |
Giá lăn bánh Hồ Chí Minh (tỷ đồng) | 1.011 | 1.055 | 1.121 | 1.132 | 1.220 | 1.220 | 1.231 | 1.231 |
Kích thước DxRxC (mm) | 4.660 x 1.865 x 1.700 | |||||||
Chiều dài cơ sở | 2.755 | |||||||
Số chỗ ngồi | 5 | |||||||
Động cơ | Smart Stream 2.0G | Smart Stream 1.6 T-GDi | Smart Stream 2.0D | Smart Stream 1.6 T-GDi | Smart Stream 2.0D | |||
Công suất cực đại (Hp) | 154 | 178 | 184 | 178 | 184 | |||
Momen xoắn tối đa (Nm) | 192 | 265 | 416 | 265 | 416 | |||
Hộp số | 6AT | 7 DCT | 8AT | 7 DCT | 8AT | |||
Hệ dẫn động | FWD | AWD | FWD | AWD | FWD |
3. Toyota Corolla Cross
Ngày 5/8/2020, mẫu xe hoàn toàn mới Toyota Corolla Cross chính thức được giới thiệu tại thị trường Việt Nam. Với lợi thế kích thước vượt trội hơn các dòng xe SUV hạng B, cùng việc trang bị động cơ hybrid, Corolla Cross nhanh chóng chiếm được cảm tình của người dùng & luôn nằm trong danh sách bán chạy tại Việt Nam.

Với mức giá dưới 1 tỷ đồng, Toyota Corolla Cross là một sự lựa chọn hợp lý trong phân khúc SUV/ Crossover hạng B+.
Thông tin về Toyota Corrolla Cross | |||
Danh mục/ Phiên bản | 1.8G | 1.8V | 1.8 HV |
Giá niêm yết (triệu đồng) | 746 | 846 | 936 |
Giá lăn bánh Hà Nội (triệu đồng) | 857 | 969 | 1.070 |
Giá lăn bánh Hồ Chí Minh (triệu đồng) | 833 | 943 | 1.042 |
Kích thước DxRxC (mm) | 4. 460 x 1.825 x 1.620 | ||
Chiều dài cơ sở | 2.640 | ||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Động cơ | 2ZR-FE | 2ZR-FXE + điện | |
Công suất cực đại (Hp) | 138 | 138 | 150 |
Momen xoắn tối đa (Nm) | 172 | 172 | 305 |
Hộp số | CVT | ||
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Khám phá chi tiết: Toyota Corolla Cross - thông số & đánh giá mới nhất
4. Honda CR-V
Honda CR-V bản facelift lắp ráp tại Việt Nam ra mắt vào ngày 30/7/2020. Về ngoại thất, mẫu xe sở hữu kiểu dáng thiết thế tương đồng thế hệ trước đó. Honda chỉ thay đổi một số chi tiết về phần đầu, đuôi & bộ mâm xe. Điểm đáng chú ý nhất chính là việc bổ sung công nghệ an toàn thông minh Honda Sensing, tương tự Honda HR-V & Accord.

Honda CRV tại Việt Nam chỉ dùng động cơ xăng Turbo tăng áp 1.5L của Honda Civic. Công suất cực đại 188hp/ 5600rpm tương đương với động cơ 2.5L thường nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu với mức tiêu hao trung bình chỉ 6,9L/100km hiệu quả hơn so với mức 8,4L/100km của động cơ 2.4L trên thế hệ trước.
Thông tin về Honda CR-V | |||
Danh mục/ Phiên bản | E | G | L |
Giá niêm yết (triệu đồng) | 998 | 1.048 | 1.118 |
Giá lăn bánh Hà Nội (triệu đồng) | 1.140 | 1.196 | 1.274 |
Giá lăn bánh Hồ Chí Minh (triệu đồng) | 1.111 | 1.166 | 1.243 |
Kích thước DxRxC (mm) | 4.623 x 1.855 x 1.679 | ||
Chiều dài cơ sở | 2.660 | ||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Động cơ | 1.5L DOHC VTEC TURBO | ||
Công suất cực đại (Hp) | 188 | ||
Momen xoắn tối đa (Nm) | 240 | ||
Hộp số | CVT | ||
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Khám phá chi tiết: Honda CR-V - thông số & đánh giá mới nhất
5. Mazda CX-5
Mazda CX-5 là dòng xe SUV/ Crossover hạng C bán chạy nhất tại thị trường Việt Nam trong tầm giá 1 tỷ đồng. Trong năm 2021, Mazda CX-5 đạt doanh số 10.233 xe, vượt Tucson & CR-V trong phân khúc.

Mazda CX-5 hiện tại ra mắt Việt Nam từ tháng 11/2017. Mẫu xe có nhiều điểm mới về ngoại thất, nội thất cũng như động cơ và bổ sung thêm nhiều công nghệ hiện đại.
Thông tin về Mazda CX-5 | ||||
Danh mục/ Phiên bản | 2.0L Deluxe | 2.0L Luxury | 2.0L Premium | 2.5L Signature Premium AWD |
Giá niêm yết (triệu đồng) | 839 | 879 | 919 | 1.059 |
Giá lăn bánh Hà Nội (triệu đồng) | 961 | 1.006 | 1.051 | 1.208 |
Giá lăn bánh Hồ Chí Minh (triệu đồng) | 936 | 980 | 1.024 | 1.178 |
Kích thước DxRxC (mm) | 4.550 x 1.840 x 1.680 | |||
Chiều dài cơ sở | 2.700 | |||
Số chỗ ngồi | 5 | |||
Động cơ | SkyActiv-G 2.0L | SkyActiv-G 2.5L | ||
Công suất cực đại (Hp) | 154 | 188 | ||
Momen xoắn tối đa (Nm) | 200 | 252 | ||
Hộp số | 6AT | |||
Hệ dẫn động | FWD |
Khám phá chi tiết: Mazda CX-5 - thông số & đánh giá mới nhất
Với 1 tỷ, khách hàng có thể mua xe gì 7 chỗ
1. VinFast Lux SA2.0
VinFast Lux SA2.0 chính thức mở bán đợt đầu tiên vào cuối tháng 7/2019 và nhận được làn sóng hưởng ứng tích cực. Mẫu xe sở hữu nhiều chi tiết khá độc đáo và bắt mắt khi dùng những đường cong uốn lượn mềm mại để khẳng định thương hiệu của mình.
Trong khoang nội thất, VinFast sử dụng chủ yếu chất liệu cao cấp như da & gỗ. Nhờ vậy mà nội thất trong xe nâng cao lên một bậc và tăng thêm sự sang trọng cho Lux SA2.0.

Hiện tại, VinFast đang có chương trình ưu đãi lên tới gần 400 triệu dành cho khách hàng trả thẳng. Vì vậy, giá lăn bánh ở thời điểm hiện tại dao động trong khoảng 1.3 - 1.6 tỷ đồng.
Thông tin về VinFast Lux SA2.0 | |||
Danh mục/ Phiên bản | Tiêu Chuẩn | Nâng Cao | Cao Cấp |
Giá niêm yết (tỷ đồng) | 1.552 | 1.642 | 1.835 |
Giá lăn bánh Hà Nội (tỷ đồng) | 1.764 | 1.872 | 2.059 |
Giá lăn bánh Hồ Chí Minh (tỷ đồng) | 1.732 | 1.838 | 2.022 |
Kích thước DxRxC (mm) | 4.940 x 1.960 x 1.773 | ||
Chiều dài cơ sở | 2.933 | ||
Số chỗ ngồi | 7 | ||
Động cơ | 2.0L | ||
Công suất cực đại (Hp) | 228 | ||
Momen xoắn tối đa (Nm) | 350 | ||
Hộp số | 8AT | ||
Hệ dẫn động | Cầu sau |
Khám phá chi tiết: VinFast Lux SA2.0 - thông số & đánh giá mới nhất
2. Hyundai SantaFe
So với các đối thủ chung phân khúc, Hyundai SantaFe nổi bật hơn hẳn nhờ ngoại hình sang trọng nhưng không kém phần trẻ trung. Bên cạnh đó, khoang nội thất được cải tiến với nhiều chất lượng cao cấp và độ hoàn thiện cao.

Với lợi thế khung gầm cao, Hyundai SantaFe di chuyển đa dạng các địa hình. Cùng với các trang thiết bị an toàn hiện đại, SantaFe là mẫu xe thích hợp dành cho gia đình cũng như mang đến những trải nghiệm lái thú vị nhất.
Thông tin về Hyundai SantaFe | ||||||
Danh mục/ Phiên bản | 2.5 Xăng | 2.2 Dầu | 2.5 Xăng Đặc Biệt | 2.5 Xăng Cao Cấp | 2.2 Dầu Đặc biệt | 2.2 Dầu Cao Cấp |
Giá niêm yết (tỷ đồng) | 1.030 | 1.130 | 1.190 | 1.240 | 1.290 | 1.340 |
Giá lăn bánh Hà Nội (tỷ đồng) | 1.176 | 1.288 | 1.355 | 1.411 | 1.467 | 1.523 |
Giá lăn bánh Hồ Chí Minh (tỷ đồng) | 1.155 | 1.265 | 1.331 | 1.386 | 1.441 | 1.491 |
Kích thước DxRxC (mm) | 4.785 x 1.900 x 1.730 | |||||
Chiều dài cơ sở | 2.765 | |||||
Số chỗ ngồi | 7 | |||||
Động cơ | Smart Stream G2.5 | Smart Stream D2.2 | Smart Stream G2.5 | Smart Stream G2.5 | Smart Stream D2.2 | Smart Stream D2.2 |
Công suất cực đại (Hp) | 180 | 202 | 180 | 180 | 202 | 202 |
Momen xoắn tối đa (Nm) | 232 | 440 | 232 | 232 | 440 | 440 |
Hộp số | 6AT | 8DCT | 6AT | 6AT | 8 DC | 8DC |
Hệ dẫn động | FWD | HTRAC |
Khám phá chi tiết: Hyundai SantaFe - thông số & đánh giá mới nhất
3. Mazda CX-8
Mazda CX-8 ra mắt lần đầu tiên vào năm 2017 tại Nhật Bản. Tháng 2/2019, mẫu xe ra mắt tại Đông Nam Á và chính thức đặt chân tới Việt Nam sau đó 4 tháng.
7/5/2022, Mazda CX-8 phiên bản nâng cấp 2022 có mặt tại thị trường Việt với nhiều nâng cấp đáng giá. So với các đối thủ chung phân khúc, CX-8 đang có lợi thế về khung gầm cao nhất lên tới 200 mm.

Điểm nổi bật của Mazda CX-8 2022 chính là bổ sung tùy chọn thêm phiên bản 6 chỗ với hàng ghế thứ 2 gồm 2 ghế riêng biệt kiểu thương gia. Hiện tại, CX-8 là mẫu SUV cao cấp nhất của hãng xe Mazda tại Việt Nam nên nội thất của dòng xe này được trang bị vật liệu cao cấp như da Nappa, gỗ thiên nhiên.
Thông tin về Mazda CX-8 | |||||
Danh mục/ Phiên bản | Deluxe | Luxury | Premium | Premium AWD | Premium AWD 6 chỗ |
Giá niêm yết (tỷ đồng) | 999 | 1.079 | 1.169 | 1.259 | 1.269 |
Giá lăn bánh Hà Nội (tỷ đồng) | 1.141 | 1.230 | 1.331 | 1.432 | 1.443 |
Giá lăn bánh Hồ Chí Minh (tỷ đồng) | 1.112 | 1.200 | 1.299 | 1.398 | 1.409 |
Kích thước DxRxC (mm) | 4.900 x 1.840 x 1.730 | ||||
Chiều dài cơ sở | 2.930 | ||||
Số chỗ ngồi | 7 | 6 | |||
Động cơ | Skyactiv-G 2.5L | ||||
Công suất cực đại (Hp) | 188 | ||||
Momen xoắn tối đa (Nm) | 252 | ||||
Hộp số | 6AT | ||||
Hệ dẫn động | Cầu trước | Hai cầu |
Khám phá chi tiết: Mazda CX-8 - thông số & đánh giá mới nhất
4. Mitsubishi Outlander
Ngày 28/02/2022, Mitsubishi Outlander 2022 bản nâng cấp có mặt tại Việt Nam. So với phiên bản trước, Outlander được tinh chỉnh nhẹ về tạo hình với cản trước & cản sau được làm mới và nâng cấp công nghệ ở hệ thống chiếu sáng.
Ở phiên bản cao cấp nhất, Mitsubishi Outlander được trang bị thêm cửa sổ trời, đệm hơi tựa lưng chỉnh điện & sưởi ghế trước.

Động cơ trên Outlander 2022 vẫn giữ nguyên như bản tiền nhiệm, loại 2.0 I4 MIVEC, công suất 145 mã lực tại vòng tua máy 6.000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 196 Nm tại 4.200 vòng/phút cùng hộp số CVT.
Thông tin về Mitsubishi Outlander | ||
Danh mục/ Phiên bản | 2.0 CVT | 2.0 CVT Premium |
Giá niêm yết (triệu đồng) | 825 | 950 |
Giá lăn bánh Hà Nội (triệu đồng) | 946 | 1.086 |
Giá lăn bánh Hồ Chí Minh (triệu đồng) | 920 | 1.058 |
Kích thước DxRxC (mm) | 4.695 x 1.800 x 1.710 | |
Chiều dài cơ sở | 2.670 | |
Số chỗ ngồi | 7 | |
Động cơ | 4B11 DOHC MIVEC | |
Công suất cực đại (Hp) | 145 | |
Momen xoắn tối đa (Nm) | 196 | |
Hộp số | CVT | |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Khám phá chi tiết: Mitsubishi Outlander - thông số & đánh giá mới nhất
5. Kia Sorento
Kia Sorento ghi điểm với vẻ ngoài khỏe khoắn và mạnh mẽ. So với thế hệ trước thì Sorento đã đậm chất SUV hơn rất nhiều. Với việc mở rộng về mặt kích thước, Sorento mang đến không gian cabin rộng rãi, thoáng mát cũng như sự bề thế hơn hẳn các đối thủ.

Nội thất của Kia Sorento được đánh giá chất lượng không thua kém gì những mẫu xe hạng sang. Thiết kế nội thất của xe được sử dụng những vật liệu cao cấp như viền kim loại, hiệu ứng satin ở bề mặt & bọc da Nappa êm ái. Đặc biệt, với cửa sổ trời toàn cảnh Panoramic giúp không gian trong xe càng thêm độ thông thoáng.
Thông tin về Kia Sorento | |||||||
Danh mục/ Phiên bản | 2.2D Luxury | 2.2D Premium AWD | 2.2D Signature AWD | 2.5G Premium | 2.5G Signature AWD | 2.2D Signature AWD (6 chỗ) | 2.5G Signature AWD (6 chỗ) |
Giá niêm yết (tỷ đồng) | 1.119 | 1.239 | 1.299 | 1.139 | 1.299 | 1.299 | 1.299 |
Giá lăn bánh Hà Nội (tỷ đồng) | 1.275 | 1.410 | 1.477 | 1.298 | 1.477 | 1.477 | 1.477 |
Giá lăn bánh Hồ Chí Minh (tỷ đồng) | 1.253 | 1.385 | 1.451 | 1.275 | 1.451 | 1.451 | 1.451 |
Kích thước DxRxC (mm) | 4.810 x 1.900 x 1.695 | ||||||
Chiều dài cơ sở | 2.815 | ||||||
Số chỗ ngồi | 7 | 6 | |||||
Động cơ | Smart Stream 2.2D | Smart Stream G2.5 | Smart Stream 2.2D | Smart Stream G2.5 | |||
Công suất cực đại (Hp) | 198 | 177 | 198 | 177 | |||
Momen xoắn tối đa (Nm) | 440 | 232 | 440 | 232 | |||
Hộp số | 8DCT | 6AT | 6AT | 8 DCT | |||
Hệ dẫn động | FWD | FWD | AWD |
Khám phá chi tiết: KIA Sorento - thông số & đánh giá mới nhất
Có nên mua xe ô tô dưới 1 tỷ đồng không?
Trong những năm gần đây, nhu cầu sử dụng ô tô ngày càng tăng cao, đặc biệt là những mẫu xe vừa đáp ứng được nhu cầu đi lại công việc mà còn là mẫu xe phù hợp cho gia đình với nhiều tính năng và tiện ích kèm theo.
Xem thêm:
Những mẫu xe ô tô với tài chính 1 tỷ vừa đảm bảo thiết kế hiện đại, thể thao, sang trọng và đáp ứng được tiện nghi và khối động cơ đủ đùng. Với những mẫu xe đã được tổng hợp phía trên sẽ giúp cho người dùng lựa chọn được mẫu xe phù hợp nhất.
Theo Tạp chí Người Đưa Tin - Link gốc
-
1 Toyota Vios 2023 ra mắt Thái Lan: Diện mạo mới, thêm trang bị, giá quy đổi từ 356 triệu đồng
-
2 Beijing X7 2022 có những nâng cấp gì mà tăng giá tới 40 triệu đồng?
-
3 Ford Explorer 2023 lộ diện: Đại tu diện mạo, nội thất đẹp như phi thuyền
-
4 Mãn nhãn với thiết kế bán tải VinFast cực "ngầu", lấy cảm hứng từ VF9 sắp ra mắt
-
5 Mazda CX-5 giảm kịch sàn, quyết tâm hạ gục Tucson với giá bán chưa đầy 800 triệu đồng