So sánh Honda Brio và Kia Morning: Chọn xe Nhật hay xe Hàn?
Kia Morning kể từ khi ra mắt cho tới nay vẫn giữ một vị trí quan trọng trong phân khúc xe đô thị hạng A. Phiên bản Kia Moring thuộc thế hệ thứ 4 và được đánh giá là lột xác so với các phiên bản trước và giá bán đã cao hơn nhiều, thậm chí còn ngang với đối thủ Honda Brio.
Trong khi đó, Honda Brio có màn ra mắt lần đầu tại thị trường Việt Nam từ trung tuần tháng 6 năm 2019. Trải qua hơn 2 năm, mẫu A - Hatchback của Honda đã dần có được vị thế của mình. Xe sở hữu diện mạo trẻ trung, thể thao cùng không gian rộng rãi bậc nhất trong phân khúc.
Nội dung bài viết:
So sánh Honda Brio và Kia Morning về giá bán và kích thước
Giá bán
BẢNG GIÁ NIÊM YẾT HONDA BRIO VÀ KIA MORNING CROSS 2021 (Đơn vị tính: VND đồng) | ||
Mẫu xe | Phiên bản | Giá niêm yết |
Honda Brio | Brio 1.2 G | 418 |
Brio 1.2 RS | 452 | |
Kia Morning | GT-Line | 439 |
X-Line |
Giá lăn bánh KIA Morning | Giá lăn bánh Honda Brio
Honda Brio được cung cấp tại thị trường Việt Nam với 2 phiên bản G và RS cùng mức giá khá cao so với các đối thủ cùng phân khúc. Trong khi đó, Kia Morning 2021 đã lột xác khỏi mác "xe giá rẻ" để đem lại 2 phiên GT-Line và X-Line với diện mạo góc cạnh và khác biệt hơn, được bán cùng mốt mức giá 439 triệu đồng.
Kích thước
Thông số kích thước | Honda Brio | Kia Morning |
Kích thước DxRxC (mm) | 3.801/3.817(RS) x 1.682 x 1.487 | 3.595 x 1.595 x 1.485 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.405 | .2.400 |
Khoảng sáng gần (mm) | 154 | 161 |
Bán kính tối thiểu (m) | 4,6 | 4,7 |
Khối lượng không tải (kg) | 972/997(RS) | 960 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 35 | 35 |
Kích thước mâm (inch) | 14/15(RS) | 15 |
Nhìn tổng thể, Honda Brio sở hữu kích thước DxRxC lớn hơn hẳn đối thủ giúp cho nó sẽ có không gian bên trong cabin và khoang hành lý rộng rãi.
So sánh Honda Brio và Kia Morning về thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Honda Brio | Kia Morning |
Nguồn gốc | Nhập khẩu | Lắp ráp nội địa |
Động cơ | SOHC i-VTEC, 4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van | Kappa 1.25L DOHC |
Dung tích (cc) | 1.199 (1.2) | 1.248 (1.25L) |
Công suất (mã lực) | 89 | 86 |
Mô-men xoắn (Nm) | 110 | 120 |
Hộp số | CVT | 4AT/5MT |
Hệ dẫn động | FWD | FWD |
Mức độ tiêu thụ xăng (lít/100km) | 5,4 - 5,9 (RS) | 6,3 |
Chi tiết thông số KIA Morning | Chi tiết thông số Honda Brio
Sức mạnh của cả Honda Brio và Kia Morning được đánh giá là khá ngang bằng nhau nhưng dường như lợi thế đang thuộc về Brio khi được trang bị hộp số biến thiên vô cấp và được đánh giá cao hơn ở khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
>>> Phần thắng: Honda Brio
So sánh Honda Brio và Kia Morning về ngoại thất
Thiết kế đầu xe
Honda Brio
Thiết kế ngoại thất của Honda Brio phiên bản RS có thể nói là hấp dẫn và đẹp mắt nhất trong phân khúc. Cụm lưới tản nhiệt được làm khá lớn, phần cản dưới sử dụng dạng lưới tổ ong thể hiện chất thể thao rõ nét. Cụm đèn pha cũng được tạo hình đẹp mắt và mang đến chút gì đó hầm hố nhưng vẫn là dạng halogen truyền thống.
Kia Morning
Lưới tản nhiệt trên Morning 2021 vẫn kiểu mũi hổ đặc trưng. Nhưng sang thế hệ thứ 4 sắc cạnh hơn khi được bóp gọn, kéo dài kết nối liền mạch với cụm đèn trước. Bên trong sơn đen. Phần viền chrome bóng bên ngoài ở thế hệ cũ được chuyển sang mạ bạc thêm phay tinh xảo, trông cao cấp hơn.
>>> Lợi thế: Honda Brio
Kiểu dáng thân xe
Honda Brio
Tuy phần đầu xe hơi bề thế nhưng nhìn từ phần hông Honda Brio 2021 gọn gàng, năng động hơn, đúng kiểu form dáng đặc trưng của những mẫu xe hatchback hạng A. Theo phong cách thể thao, thân xe Honda Brio có những đường dập gân nổi rất bắt mắt.
Gương chiếu hậu trên bản RS tích hợp đầy đủ các tính năng như gập/chỉnh điện và đèn báo rẽ. Bộ mâm xe cũng có sự khác biệt giữa các phiên bản. Honda Brio RS/RS 2 màu được trang bị mâm15 inch phay bóng bắt mắt và cân đối. Trong khi Brio G chỉ dùng mâm 14 inch, kiểu dáng đơn giản.
Kia Morning
Phần thân dưới có sự khác biệt giữa bản Morning GT-Line và X-Line. Trên bản GT-Line, cạnh dưới thân xe có ốp nhựa cùng màu xe, thêm nẹp nhựa đỏ trang trí. Trên bản X-Line, vòm bánh xe và cạnh dưới thân xe đều ốp nhựa đen, phần trên có thêm nẹp nhựa cho cảm giác thể thao hơn.
Gương chiếu hậu Kia Morning 2021 cùng màu thân xe, tích hợp đầy đủ các tính năng gương chỉnh điện, gập điện, đèn báo rẽ và đặc biệt có cả sấy gương. Xe sử dụng mâm xe 15 inch 8 chấu ở cả 2 phiên bản GT-Line và X-Line thay vì mâm 14 inch như trên phiên bản cũ.
>>> Lợi thế: Kia Morning
Thiết kế đuôi xe
Honda Brio
Đa phần người dùng đều đánh giá Honda Brio 2021 cao ở thiết kế đuôi xe với nhiều điểm nhấn, phảng phất bóng dáng “đàn anh” Honda Civic, nhất là bản Brio RS. Bên trên có cánh lướt gió tích hợp đèn phanh LED bắt mắt. Cụm đèn hậu kiểu hình khối, tách biệt đèn phanh vòng theo kiểu chữ C.
Kia Morning
Đuôi Kia Morning 2021 trông “phình” hơn, cho cảm giác bề thế hơn so với “người tiền nhiệm”. Phần dưới sử dụng nhiều chi tiết cắt vát bắt mắt. Điểm hấp dẫn nhất là cụm đèn hậu hoàn toàn mới với đồ hoạ gồm nhiều sợi LED tạo thành hình chữ C sắc sảo và hiện đại.
Ở bản X-Line, cản sau to với ốp mạ bạc viền nhựa bọc ngoài cho cảm giác cứng cáp và hầm hố hơn. X-Line cũng có chụp ống xả kép nhưng còn to hơn bản GT-Line. Tuy đây chỉ là chi tiết mang tính trang trí song chắc chắn sẽ khiến không ít người dùng thích thú.
>>> Lợi thế: Kia Morning
So sánh Honda Brio và Kia Morning về nội thất
Nội thất khoang lái
Honda Brio
Khu vực lái xe Honda Brio 2021 thiết kế đơn giản, thực dụng, không tinh tế cũng chẳng quá thô. Vô lăng Brio dạng 3 chấu, nhựa trần, tích hợp các phím điều khiển. Một điểm trừ là dù ở phiên bản RS vô lăng vẫn không được bọc da, cho cảm giác hơi “kém sang”, thua thiệt so với các đối thủ như Kia Morning, Hyundai i10 hay Vinfast Fadil…
Cụm đồng hồ sau vô lăng dạng Analog “cổ điển”, chỉ có màn hình hiển thị thông tin trắng đen, giao diện không bắt mắt bằng nhiều mẫu xe cùng phân khúc khác.
Thêm một nhược điểm là Honda Brio 2021 không được trang bị chìa khoá thông minh & khởi động nút bấm, hiển nhiên các tính năng cao cấp hơn như Cruise Control, phanh tay điện tử… cũng không có.
Kia Morning
Khu vực lái Kia Morning 2021 thay đổi một cách ấn tượng. Xe sử dụng nguyên mẫu vô-lăng của “đàn anh” Kia Soluto. Vô lăng kiểu 3 chấu thể thao, được bọc da, chạy chỉ màu trang trí nổi bật. Trên vô lăng tích hợp đầy đủ các phím chức năng cần thiết.
Cụm đồng hồ sau vô-lăng Morning cũng hoàn toàn mới, giống với Kia Soluto. Nhưng nếu “đàn anh” Soluto chỉ dừng lại ở màn hình hiển thị đa thông tin đơn sắc 2.8 inch thì Morning dùng màn hình màu đến 4.2 inch cho giao diện tổng thể trực quan hơn. Các phiên bản Morning 2021 đều có chìa khoá thông minh và khởi động nút bấm.
>>> Lợi thế: Kia Morning
Khu vực ghế ngồi và hàng ghế sau
Honda Brio
Hàng ghế trước Brio mặt ghế rộng, lưng ghế ôm vừa phải. Khoảng trần xe thoáng, khoảng để chân rộng rãi.
Hàng ghế sau Brio thoải mái đến bất ngờ, mặt ghế phẳng, tựa đầu 3 vị trí. Vị trí ngồi giữa khá tốt so với mặt bằng chung phân khúc. Ghế Brio cao hơn một tí so với các đối thủ, khoảng duỗi chân tốt, không bị chạm vào ghế trước. Độ cao trần hàng ghế này vẫn thoáng đãng. Người cao trên 1,7 m ngồi không bị khó chịu.
Hàng ghế sau Brio thoải mái đến bất ngờ, mặt ghế phẳng, tựa đầu 3 vị trí. Vị trí ngồi giữa khá tốt so với mặt bằng chung phân khúc. Ghế Brio cao hơn một tí so với các đối thủ, khoảng duỗi chân tốt, không bị chạm vào ghế trước. Độ cao trần hàng ghế này vẫn thoáng đãng. Người cao trên 1,7 m ngồi không bị khó chịu.
Kia Morning
Ghế ngồi các phiên bản Kia Morning 2021 đều được bọc da. Tuy nhiên khác với thế hệ cũ, Morning mới có phần da bọc ghế đục lỗ theo hoa văn chìm cầu kỳ. Ở bản GT-Line, ghế màu đen phối viền đỏ. Bản X-Line, ghế màu màu đen phối viền trắng.
Hàng ghế trước Morning 2021 được tạo hình khá thể thao. Ghế lái vẫn chỉnh cơ 6 hướng, ghế phụ chỉnh 4 hướng. Nhưng có một điểm đáng khen là Morning thế hệ mới được trang bị thêm bệ để tay giúp ích rất nhiều cho người lái khi chạy xe đường xa.
Hàng ghế sau Morning 2021 đã có đủ tựa đầu 3 vị trí. Tuy nhiên, không gian nhìn chung vẫn chỉ ở mức đủ dùng như “người tiền nhiệm”. Khoảng trống để chân vừa đủ. Trần xe hơi kém thoáng. So sánh với các đối thủ cùng phân khúc, hàng ghế sau Morning rộng ngang với VinFast Fadil, tuy nhiên không rộng bằng Honda Brio.
>>> Lợi thế: Honda Brio
Khoang hành lý
Honda Brio
Khoang hành lý Honda Brio 2021 cũng được đánh giá cao khi sở hữu dung tích 258 lít. Hàng ghế sau có thể gập phẳng cả băng để tăng diện tích để đồ. Ở chi tiết này nếu được thiết kế gập theo tỷ lệ 6:4 sẽ linh hoạt hơn.
Kia Morning
Khoang hành lý Kia Morning 2021 rộng hơn trước với dung tích 225 lít, đủ dùng cho các nhu cầu thông thường. Có thể mở rộng nâng lên 1.010 lít nếu gập hàng ghế thứ 2.
>>> Lợi thế: Honda Brio
So sánh Honda Brio và Kia Morning về thiết bị an toàn
Trang bị an toàn | Honda Brio | Kia Morning |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) | Không | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Không | Có |
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Không |
Khóa cửa tự động | Có | Không |
Hệ thống báo động | Có | Có |
Khóa chống trộm | Có | Không |
Camera + Cảm biến lùi | Có | Có |
Túi khí | 02 | 02 |
Cả hai mẫu xe đô thị hạng A đều sở hữu những trang bị an toàn cơ bản trong phân khúc của mình. Tuy nhiên không phải tất cả các trang bị đều giống nhau. Nếu Honda Brio được trang bị thêm Trợ lực phanh khẩn cấp và Khóa chống trộm thì Kia Morning được trang bị thêm Hệ thống cân bằng điện tử (BA) và Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC).
>>> Lợi thế: Ngang bằng
Nên mua Honda Brio hay Kia Morning?
Trong phân khúc xe đô thị hạng A, Honda Brio và Kia Morning là hai mẫu xe được đánh giá là khá ngang bằng từ động cơ , trang bị cho đến mức giá bán. Tuy nhiên mỗi mẫu xe vẫn có đặc điểm nổi bật riêng như Brio rộng rãi từ không gian ngồi trong xe cho đến chỗ để hành lý cùng một thiết kế mới mẻ khá thu hút những khách hàng quan tâm.
Trong khi đó, chất lượng và tên tuổi của Kia Morning đã được khẳng định tại thị trường Việt Nam, đặc biệt là khi ra mắt hai phiên bản 2021 mới là GT-Line và X-Line. Phiên bản mới với diện mạo mới, động cơ mạnh mẽ hơn và bổ sung thêm nhiều trang bị
Để rõ hơn về ưu điểm & nhược điểm của hai mẫu xe này, xem ngay đánh giá chi tiết Honda Brio và đánh giá Kia Morning của chúng tôi.
Theo Tạp chí Người Đưa Tin - Link gốc
Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam
-
Ford Ranger616 triệu - 1,202 tỷ
-
Suzuki Jimny789 triệu - 799 triệu
-
Mitsubishi Xforce620 triệu - 699 triệu
-
Kia Seltos629 triệu - 739 triệu