Giá xe Mazda 3

16:05 | 18/04/2024
Lịch sử cập nhật
  • 20/04/2024
Xếp hạng: 8/10 Star
Giá từ 579 triệu - 729 triệu
Động cơ
2.0 I4
Hộp số
6AT
Xuất xứ
Lắp ráp
Kiểu dáng
Sedan - Hatchback
Chỗ ngồi
5
Công suất
153 mã lực
Dẫn động
Kích thước
4660 x 1795 x 1440

Mazda 3 là mẫu sedan cỡ C có mức giá khởi điểm từ 579 triệu đồng. Xe cung cấp 5 phiên bản, bao gồm cả biến thể sedan và hatchback (Mazda 3 Sport).

Ở thời điểm 04/2024, Mazda 3 tại thị trường Việt Nam là thế hệ thứ 5 (mới nhất). 

Mazda 3 nổi bật với phần ngoại thất quyến rũ, gợi cảm, cùng với không gian nội thất mang lại cảm giác khá cao cấp so với các đối thủ trong cùng phân khúc. Sau khi trải nghiệm 5 mẫu xe trong phân khúc, chúng tôi đánh giá nội thất của Mazda 3 với Honda Civic xứng đáng đứng đầu phân khúc từ vật liệu, thiết kế cho đến cảm xúc mang lại.

Với khối động cơ xăng 1.5 lít trên cả 2 biến thể sedan và hatchback, công suất 110 mã lực, khả năng vận hành của Mazda 3 chỉ đứng sau Honda Civic ở trong phân khúc. 

Ngoài thiết kế, điểm mạnh của Mazda 3 nằm ở giá bán, với giá từ 579 triệu - con số đủ làm mọi đối thủ phải gục ngã. Không chỉ vậy, ở bản tiêu chuẩn là Deluxe, Mazda 3 cũng vượt trội hơn 2 đối thủ như Kia K3 và Hyundai Elantra về trang bị túi khí (7 so với 2), loa và phanh tay điện tử.

Về doanh số, kết thúc năm 2023, Mazda 3 về đích số 1 trong phân khúc sedan cỡ C tại Việt Nam với tổng 6.718 xe được bán ra. Xếp ở các vị trí tiếp theo lần lượt là Kia K3, Hyundai Elantra, Toyota Altis và Honda Civic.

Ưu điểm và nhược điểm Mazda 3

Ưu điểm
  • ✔️ Chất liệu nội thất cao cấp
  • ✔️ Thiết kế ngoại thất quyến rũ
  • ✔️ Chất lượng âm thanh loa nổi bật trong phân khúc
  • ✔️ Tính năng option dồi dào
Nhược điểm
  • ❌ Không gian hàng ghế sau hạn chế
  • ❌ Khoang để hành lý nhỏ hơn so với đối thủ
  • ❌ Khả năng cách âm cần cải thiện

Mazda 3 giá bao nhiêu?

Ở thời điểm tháng 04/2024, Mazda 3 có giá bán khởi điểm từ 579 triệu cho phiên bản thấp nhất, và 729 triệu cho phiên bản cao cấp nhất.

Phiên bản Mazda 3 Giá niêm yết Ưu đãi
Sedan 1.5 Deluxe 579 triệu
  • Tặng phụ kiện nâng cấp
  • Tặng bảo hiểm thân võ
  • Tặng tiền mặt
Sedan 1.5 Luxury 619 triệu
Sedan 1.5 Premium 729 triệu
Sport 1.5 Luxury 639 triệu
Sport 1.5 Premium 679 triệu

Ngoài kiểu dáng, trang bị tiện nghi và trang bị an toàn là những khác biệt trên 5 phiên bản của Mazda 3.

>> Liên quan: So sánh các phiên bản Mazda 3 (Chi tiết giống & khác nhau)

Giá lăn bánh Mazda 3

Giá niêm yết:
Phí trước bạ (%):
Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
Phí đăng kí biển số:
Phí đăng kiểm:
Chi phí lăn bánh:

Kích thước xe Mazda 3

So với các mẫu xe trong cùng phân khúc, dù sở hữu thông số kích thước có phần nhỉnh hơn.

Tuy nhiên, do cách bố trí sắp xếp nên không gian ghế ngồi trên Mazda 3 bị đánh giá có phần hạn chế.

Kích thước Mazda 3 Sedan Sport (Hatchback)
Dài x rộng x cao (mm) 4.660 x 1.795 x 1.440 4.660 x 1.795 x 1.435
Chiều dài cơ sở (mm) 2.725 2.725
Khoảng sáng gầm xe (mm) 145 145
Bán kính quay vòng (m) 5,3 5,3

Màu xe Mazda 3

  • Xanh đen
  • Trắng
  • Đen
  • Đỏ
  • Xám

Đánh giá Mazda 3

1. Ngoại thất Mazda 3

Ngoại thất của Mazda 3 nổi bật lấy với thiết kế phong cách & quyến rũ với các đường nét thanh thoát và sang trọng.

1.1. Đầu xe

Đúng triết lý “Less is more – càng đơn giản càng đẹp”, Mazda 3 theo lối tối giản hoá, không thêm thắt các chi tiết trang trí rườm rà, chỉ tập trung sử dụng các đường nét thiết kế làm chủ đạo, tạo nên sự đặc sắc rất riêng.

2023_mazda_3_sedan_premiu

Lưới tản nhiệt Mazda 3  kiểu 7 điểm mở rộng hơn. Bên trong, các thanh ngang ở thế hệ cũ được thay mới bằng dạng lưới đen bóng “dệt” từ những đường gạch đứt với bản sedan và ô hình thoi nhỏ với bản Sport.

Viền dưới lưới tản nhiệt là đường Crom bản to, vươn dài 2 bên ôm cả cụm đèn trước.

2023_mazda_3_sedan_premiu

Cụm đèn trước Mazda 3 được chuốt mỏng, nhấn sâu thấp hơn, thần thái hơn so với trước.

Điểm đặc biệt trên Mazda 3 2022 là hệ thống đèn xa – gần LED đều áp dụng cho tất cả các phiên bản. Những tính năng đèn tự động bật/tắt, đèn tự động cân bằng góc cũng trở thành trang bị tiêu chuẩn.

2023_mazda_3_sedan_premiu

Hốc gió bên dưới thiết kế dạng khe mở rộng cho cảm giác bề thế. Cản trước hơi đưa ra theo phong cách đặc trưng của các mẫu xe thể thao.

1.2. Thân xe

Kích thước Mazda 3 mới có sự thay đổi so với thế hệ cũ, cụ thể dài x rộng x cao lần lượt là là 4.660 x 1.795 x 1.440 với bản sedan và 4.660 x 1.795 x 1.435 với bản hatchback.

Phần thân xe Mazda 3 đã lược bỏ đi những đường dập nổi tạo khối thể thao ở giữa, thay vào đó chỉ dập gân ở trên và sâu ở dưới, còn phần giữa để một bề mặt phẳng trơn bóng mang đến cảm giác nhẹ nhàng, lịch lãm.

2023_mazda_3_sedan_premiu2023_mazda_3_sedan_premiu

Gương chiếu hậu Mazda 3 thon gọn thể thao ăn nhập với tổng thể xe. Tích hợp đầy đủ tính năng gập điện, chỉnh điện, báo rẽ, đặc biệt còn có thêm chống chói và nhớ vị trí.

Lazang trên Mazda 3 sử dụng loại 16 inch cho bản động cơ 1.5L đi kèm lốp 205/60R16.

1.3. Đuôi xe

Khu vực phía sau của Mazda 3 có sự điều chỉnh khác biệt dễ thấy nhất so với thế hệ cũ.

2023_mazda_3_sedan_premium_r_oem_1_1600x1067

Đuôi tích hợp cánh gió ẩn khá sắc sảo và đẹp mắt. Cụm đèn hậu LED chuốt mỏng đầy ấn tượng với kiểu 3D 2 vòng, mỗi vòng có 4 bóng nhỏ bên trong rất độc đáo.

2. Nội thất Mazda 3

Ở bên trong, vật liệu tốt được sắp xếp một cách hoàn hảo tạo cảm giác rất sang trọng.

Vật liệu taplo và ốp cửa sử dụng chủ yếu là nhựa mềm được giả da kết hợp cùng một số chi tiết bọc da.

Điểm nhấn chính là màn hình cảm ứng trung tâm được đặt nổi.

2.1. Khoang lái

Vô lăng 3 chấu bọc da nhấn sâu với điểm trung tâm dạng tròn làm liên tưởng đến các mẫu xe sang thể thao, phía sau có lẫy chuyển số.

Các chấu thiết kế sắc sảo, viền kim loại. Bên trên, những hàng nút bấm cũng ốp kim loại cho cảm giác rất cao cấp so với một mẫu sedan phổ thông hạng C.

2023_mazda_3_sedan_premiu
2023_mazda_3_sedan_premiu

Sau vô lăng, Mazda 3 sở hữu cụm đồng hồ cũng đặc sắc không kém với kiểu màn hình hiển thị đa thông tin đặt giữa, đồng hồ Analog nằm 2 bên cho giao diện trực quan. Đặc biệt màn hình có hỗ trợ cả tiếng Việt.

Hàng ghế trước Mazda 3 thiết kế theo phong cách thể thao, ôm thân người.

2023_mazda_3_sedan_premiu
2023_mazda_3_sedan_premiu

Không gian để chân khá tốt. Ghế lái trang bị chỉnh điện và nhớ 2 vị trí. Hơi tí đáng tiếc là ghế phụ vẫn chỉ chỉnh tay ở bản cao cấp.

2023_mazda_3_sedan_premiu
2023_mazda_3_sedan_premiu

Bảng Taplo được thiết kế kiểu cắt xéo rất “cừ”. Màn hình thông tin giải trí trên Mazda 3 không còn cảm ứng, thay vào đó là việc sử dụng các núm xoay vật lý.

Screenshot_1

2.2. Ghế sau

Hàng ghế sau Mazda 3 tựa đầu 3 vị trí. Do thiết kế mui dốc nhiều về sau nên khoảng trần xe hàng ghế sau hơi thấp, nhất là bản Sport (hatchback).

Với người ngồi cao trên 1,7 m, không gian này chỉ vừa đủ, không thực sự thoải mái.

Screenshot_2Screenshot_2

Mazda 3 có khoảng duỗi chân, khoảng vai và đầu tương đương một mẫu xe hạng B hơn là hạng C. Tựa lưng hàng ghế sau cũng hơi đứng.

2.3. Khoang hành lý

Mazda 3 sở hữu khoang hành lý với dung tích 450 lít, vừa đủ để chứa đồ đạc cho các chuyến đi picnic gần của gia đình.

Tuy nhiên, nếu bạn có nhu cầu chứa đồ nhiều hơn thì có thể gia tăng dung tích cốp bằng cách gập hàng ghế sau với tỉ lệ 60:40.

>> Chi tiết Nội thất Mazda 3 - Đánh giá và hình ảnh thực tế

3. Vận hành

3.1. Khả năng tăng tốc

Sức mạnh từ động cơ 1.5L không thể so sánh với các đối thủ khác trong cùng phân khúc, nhưng nó đủ mạnh và sự mượt mà ở vòng tua thấp.

Máy đo khả năng tăng tốc và quảng đường phanh trên Mazda 3
Máy đo khả năng tăng tốc và quảng đường phanh trên Mazda 3

Với Mazda 3, bạn sẽ mất 9.9 giây để đạt tốc độ từ 0 đến 100km/h và mất khoảng 38.3m để dừng hẳn ở tốc độ trên.

3.2. Sự thoải mái

Mazda 3 được trang bị bị hệ thống treo trước dạng Mac Pherson ở trục trước và dạng thanh xoắn ở trục sau, điều này khác với thế hệ trước khi trục sau được trang bị hệ thống treo đa liên kết.

Mặc dù vậy, hành khách ngồi trên xe khó có thể phân biệt được được 2 hệ thống treo này trên Mazda 3 vì chúng đều khá êm.

Tuy nhiên, sự bất cập nằm sẽ xuất hiện khi xe di chuyển trên tốc độ cao trên một mặt đường gập ghềnh.

Nhà sản xuất chia sẻ rằng, hệ thống ghế ngồi của những chiếc xe Mazda đều hỗ trợ hình dáng tự nhiên hình chữ "S" của con người và Mazda 3 cũng không phải là một ngoại lệ.

Ghế ngồi cho cảm giác thoải mái, kể cả trên những chuyến đi dài.

Screenshot_6

Tuy nhiên, không gian ngồi của Mazda 3 là một điểm trừ khi được đánh giá khá chật chội.

Mặc dù có thể vừa với khuôn người trung bình của người Việt Nam nhưng đối với những người có ngoại hình to lớn, cao khoảng 1m8 trở lên sẽ là một thử thách.

3.3. Cách âm

Sự yên tĩnh của xe có thể nhận thấy rõ nhất khi khởi hành. Theo đo đạc, ở tốc độ 110km/h, Mazda 3 ghi nhận độ ồn ở mức trung bình là 67 dB.

Để tham khảo, Toyota Camry - được biết đến là một trong những mẫu xe cách âm tốt nhất, cũng chỉ ghi nhận chỉ số tương tự là 67 dB.

3.4. Cảm giác lái

Ngay sau khi khởi hàng, có thể thấy rõ sự yên tĩnh phía bên trong cabin của xe.

Vô-lăng khá đầm và chắc, tạo nên sử cân bảng giữa tính thể thao và sự thoải mái.

Cả bản sedan và hatchback đều cho cảm giác lái tốt. Tuy nhiên, động cơ xăng 1.5L không được đánh giá quá cao, nhất là khi so sánh với các đối thủ cùng phân khúc như Toyota Corolla Altis hay Honda Civic nhưng lại rất "ăn ý" với hộp số tự động 6 cấp khi cho cảm giác lái uyển chuyển và vô cùng mượt mà.

Bên cạnh đó, lấy chuyển số và chân ga khá nhạy, đem lại cảm nhận lái chân thức và linh hoạt trên mọi loại địa hình.

>> Xem thêm: Hệ thống treo thanh xoắn trên Mazda 3 có phải là một "cải" lùi?

Mức tiêu hao nhiên liệu của Mazda 3

Khả năng tiết kiệm nhiên liệu là ưu điểm nổi bật nhất của Mazda 3.

Theo công bố của nhà sản xuất, mức tiêu hao nhiên liệu của mẫu xe này ở điều kiện chạy trên đường hỗn hợp là 5,9 lít/100km. Nếu đi trên đường đô thị thì con số này sẽ rơi vào khoảng 7,37 lít/100km.

Và đặc biệt giảm xuống chỉ còn 5,05 lít/100km nếu đi trên đường trường.

So sánh với các mẫu xe cùng phân khúc:

  • Hyundai Elantra: 6,5 - 9,0 lít/100km
  • Toyota Corolla Altis: 5,7 - 9,0 lít/100km
  • Kia K3: 5,4 - 9,2 lít/100km
  • Honda Civic: 5,3 - 8,8 lít/100km

Trong khi đó, trong điều kiện chạy thực tế với quãng đường hơn 100km (60% đường cao tốc và 40% lái xe trong thành phố), con số chúng tôi ghi nhận là 7,6 lít/100 km.

Mức tiêu thị nhiên liệu thực tế trên Mazda 3
Mức tiêu thị nhiên liệu thực tế trên Mazda 3

Trong khi đó, với Honda Civic hay Toyota Altis, các con số lần lượt sau những lần chạy thực tế là 7,9 lít/100 km trên Civic7,7 lít/100 km trên Toyota Corolla Altis.

So sánh Mazda 3 với đối thủ trong phân khúc

Mazda 3
Kia Cerato
Honda Civic
Hyundai Elantra
Toyota Altis
Giá bán579544730580733
Chiều dài cơ sở (mm)2736
Khoảng sáng gầm xe (mm)145150133150130
Công suất153128139128138
Túi khí724 hoặc 622
Cruise Control
Cảnh báo điểm mù
Cảnh báo áp suất lốp
Mazda 3
Kia Cerato
Honda Civic
Hyundai Elantra
Toyota Altis

Mazda 3 vs Honda Civic

Chọn Civic, nếu bạn là người đam mê cảm giác lái, cảm xúc mà một mẫu xe mang lại cho người cầm vô lăng.

Trong khi đó, Mazda 3 mang lại cho bạn một mẫu xe có không gian nội thất cao cấp, và đặc biệt tiết kiệm nhiên liệu

So sánh chi tiết Mazda 3 vs Honda Civic >

Mazda 3 vs Toyota Corolla Altis

Mẫu xe của Toyota vượt trội hơn về hệ thống treo, cùng không gian rộng rãi.

Trong khi Mazda 3 ưu thế hơn Altis về thiết kế, kiểu dáng, cũng như chất lượng nội thất.

So sánh chi tiết Mazda 3 vs Toyota Corolla Altis >

Mazda 3 vs Kia K3

Kia K3 thu hút những khách hàng trẻ, ưa thích kiểu dáng thể thao và nhiều option.

Mazda 3 lại có ưu thế khi mang phong cách sang trọng và công nghệ vận hành hiện đại.

So sánh chi tiết Mazda 3 vs Kia K3 >

Mazda 3 vs Hyundai Elantra

Mazda 3 mang lại không gian nội thất cao cấp, hiện đại hơn so với Elantra.

Tuy nhiên, khả năng vận hành, độ rộng rãi thoải mái lại là thứ mà Hyundai Elantra vượt trội hơn so với Mazda 3.

So sánh chi tiết Mazda 3 vs Hyundai Elantra >

Có nên mua Mazda 3?

Mazda 3 mang đến trải nghiệm lái thuộc top đầu phân khúc, chất lượng nội thất và các tính năng trang bị đứng đầu trong phân khúc, đồng thời tiết kiệm nhiên liệu nhất

Nhưng không gian nội thất, đặc biệt là ở phía sau, khá chật.

Nếu không gian không phải là ưu tiên của bạn, thì Mazda 3 nên nằm trong danh sách lựa chọn của bạn.

Mazda 3 qua thế hệ (đời xe)

Mazda 3 thế hệ thứ 5 (2018 - đến nay)

Thế hệ thứ 5 của Mazda 3 được giới thiệu vào năm 2018 và nó tuân theo ngôn ngữ thiết kế Kodo, được giới thiệu bởi mẫu concept RX-Vision trong Triển lãm ô tô Tokyo 2015.

Mazda 3 thế hệ thứ 4 (2016 - 2018)

Ở thế hệ thứ 4, tất cả các động cơ xăng có trên Mazda3 đều hút khí tự nhiên, khiến nó trở thành một mẫu xe độc đáo.

Mazda 3 thế hệ thứ 3 (2013 - 2016)

Hãng đã công bố thế hệ thứ ba cho Mazda 3 vào năm 2013, và đây là một chiếc xe hoàn toàn mới, được phát triển sau khi nhà sản xuất Nhật Bản "chia tay" với Ford.

Mazda 3 thế hệ thứ ba ngắn hơn, rộng hơn và thấp hơn so với người tiền nhiệm. Thân xe của nó cứng hơn 28%, có nghĩa là nó nhắm đến những chiếc sedan nhỏ gọn thể thao hơn, đặc biệt vì đây là một trong những chiếc xe nhẹ nhất trong phân khúc của nó vào thời điểm bấy giờ.

Mazda 3 thế hệ thứ 2 (2009 - 2013)

Mazda 3 2009 dựa trên mẫu trước đó, được phát triển cùng với Ford.

Ngoại thất Mazda 3 thế hệ này được hình thành dựa trên triết lý thiết kế Zoom-Zoom của người Nhật. Nó có kiểu dáng của một chiếc xe thể thao nhỏ gọn và nền tảng để hỗ trợ nó. Một số cải tiến quan trọng so với thế hệ trước là sự ra đời tiêu chuẩn của ABS trên tất cả các dòng xe.

Mazda 3 thế hệ thứ 1 (2004 - 2009)

Mazda 3 thế hệ đầu tiên được phát triển dựa trên nền tảng của chiếc Ford Focus Mk2.

Ở thế hệ này, không giống như hầu hết các xe trong phân khúc, Mazda 3 có hệ thống treo độc lập. Nhờ vào hệ thống treo này mà Mazda 3 nổi lên và trở thành một chiếc xe tốt nhất trong phân khúc.

Nguồn tham khảo:

Những câu hỏi thường gặp khi khách hàng tìm hiểu về Mazda 3

Tổng hợp những câu hỏi, thắc mắc thường gặp về Mazda 3 và câu trả lời từ đội ngũ của chúng tôi

Mazda 3 được niêm yết với mức giá từ 699 triệu đồng đến 849 triệu đồng tại thị trường Việt Nam. Còn mức giá lăn bánh sẽ giao động từ 782,7 triệu đồng đến 985,9 triệu đồng tùy từng phiên bản và tỉnh thành.

Mazda 3 2021 hiện đang được các đại lý phân phối tại Việt Nam là dòng xe Sedan 5 chỗ và Hatchback 5 chỗ.

3,7 lit/100 km là một con số hết sức ấn tượng với mức tiêu thụ nhiên liệu trong điều kiện tiêu chuẩn của Mazda 3.

Mazda 3 2021 có kích thước 4.660x1.795x1.440 và trọng lượng không tải 1.330-1.380 kg đối với bản Sedan còn 4.660x1.795x1.435 và trọng lượng không tải 1.340-1.390 kg đối với bản Sport.

Mazda 3 2021 được trang bị động cơ 1.5L cho công suất 110 mã lực và động cơ 2.0L cho công suất 153 mã lực.

Theo Tạp chí Người Đưa Tin - Link gốc

Từ khóa: mazda 3

Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam

Hãng xe tìm kiếm nhiều nhất
Nhận ưu đãi tốt nhất
So sánh báo giá và ữu đãi/Khuyến mãi đồng thời từ nhiều đại lý Mazda tại Việt Nam
Nhận ưu đãi Đăng ký lái thử
Mazda 3
Vui lòng nhập thông tin của bạn vào biểu mẫu và chúng tôi sẽ kết nối giúp bạn tới đại lý tốt nhất
Sedan - Hatchback
Giá từ 579 triệu - 729 triệu
Ưu điểm
✔️ Chất liệu nội thất cao cấp
✔️ Thiết kế ngoại thất quyến rũ
✔️ Chất lượng âm thanh loa nổi bật trong phân khúc
✔️ Tính năng option dồi dào
Nhược điểm
❌ Không gian hàng ghế sau hạn chế
❌ Khoang để hành lý nhỏ hơn so với đối thủ
❌ Khả năng cách âm cần cải thiện

Giá Mazda 3 tại Việt Nam

Thành PhốGiá lăn bánh
Tiện ích dành cho bạn